MENU

Tìm cửa hàng & dịch vụ

Những điều cần lưu ý khi cho trẻ đi nhà trẻ ở Nhật – Dành cho phụ huynh mới

  • URLをコピーしました!

Việc cho con đi nhà trẻ (保育園 – hoikuen hoặc 幼稚園 – yōchien) là một cột mốc lớn với cả gia đình, đặc biệt nếu đây là lần đầu bạn nuôi con ở Nhật. Môi trường mầm non ở Nhật có nhiều điểm khác biệt so với nhiều quốc gia khác – từ quy định về quần áo, đồ dùng cá nhân, đến cách giao tiếp với giáo viên.

Nếu không tìm hiểu trước, cha mẹ có thể “ngợp” với danh sách đồ đạc dài, những quy trình nghiêm ngặt và các thói quen văn hóa mới mẻ. Bài viết này sẽ giúp bạn chuẩn bị kỹ lưỡng để bé sẵn sàng bước vào môi trường mới, còn cha mẹ thì yên tâm hơn.

Mục lục

Hệ thống nhà trẻ ở Nhật

Khi sinh sống tại Nhật, việc tìm trường giữ trẻ (保育園 – hoikuen / 幼稚園 – yōchien) cho con là mối quan tâm lớn của nhiều gia đình, đặc biệt là người nước ngoài. Dưới đây là những loại hình phổ biến và sự khác biệt cơ bản để bạn dễ lựa chọn.

Hoikuen (保育園) – Nhà trẻ / Daycare

  • Nhận trẻ từ 0–5 tuổi.
  • Chủ yếu dành cho cha mẹ đi làm, cần gửi con cả ngày.
  • Có hai loại:
    • 認可保育園 (Licensed – được cấp phép): phí tính theo thu nhập, được nhà nước hỗ trợ.
    • 無認可保育園 (Unlicensed – không cấp phép): linh hoạt giờ giấc (cả đêm, cuối tuần) nhưng chi phí cao hơn.

👉 Đặc điểm: Chăm sóc toàn diện, giờ dài (thường 7:30–18:30). Nhưng khó xin chỗ, đặc biệt ở thành phố lớn.

Yōchien (幼稚園) – Trường mẫu giáo / Kindergarten

  • Độ tuổi: 3–5 tuổi
  • Mục tiêu: Tập trung vào giáo dục mầm non, chuẩn bị vào tiểu học.
  • Đặc điểm:
    • Quản lý bởi Bộ Giáo dục.
    • Giờ học ngắn (thường chỉ đến trưa hoặc đầu giờ chiều)
  • Ưu điểm: Phát triển kỹ năng, làm quen môi trường học đường.
  • Hạn chế: Không phù hợp với cha mẹ làm việc toàn thời gian nếu không có dịch vụ giữ thêm giờ.

Nintei Kodomoen (認定こども園) – Trường tích hợp

  • Độ tuổi: 0–5 tuổi
  • Mục tiêu: Kết hợp cả chức năng giữ trẻ (như hoikuen) và giáo dục mầm non (như yōchien).
  • Ưu điểm: Linh hoạt, đáp ứng được cả nhu cầu đi làm và nhu cầu giáo dục.
  • Hạn chế: Số lượng trường chưa nhiều, rất cạnh tranh khi đăng ký.

Các lựa chọn khác

  • International Preschool / Daycare: Dạy bằng tiếng Anh hoặc song ngữ, chương trình quốc tế. Phí cao, thường không được trợ cấp.
  • Hoiku Mama (保育ママ): Giữ trẻ theo mô hình nhỏ, tại nhà, ấm cúng.
  • Chăm trẻ tạm thời / chăm trẻ ốm: Cơ sở chuyên nhận trẻ trong trường hợp khẩn cấp hoặc trẻ bị bệnh nhẹ.

 Như vậy, tùy vào nhu cầu công việc và định hướng giáo dục cho con, phụ huynh có thể lựa chọn hệ thống phù hợp. Để đăng ký, bạn cần liên hệ trực tiếp với văn phòng thành phố/quận nơi cư trú, vì thủ tục và thời gian tiếp nhận hồ sơ có thể khác nhau.

Danh sách đồ đạc cần chuẩn bị

Danh sách cụ thể tùy trường, nhưng thường gồm:

Quần áo

  • Áo lót (肌着 – hadagi): Trẻ em Nhật gần như luôn mặc áo lót, cả mùa hè.
    • Mùa hè: Cotton mỏng, sát nách, thấm mồ hôi.
    • Mùa đông: Dài tay, giữ ấm.
  • Đồng phục hoặc quần áo thường: Một số trường yêu cầu đồng phục, số khác tự do nhưng phải gọn gàng, dễ vận động.
  • Quần dài / quần short: Loại mềm, co giãn.
  • Quần áo dự phòng: 2–3 bộ mỗi ngày, để trong túi riêng.

💡 Tip: Ghi họ và tên bé lên tất cả đồ, kể cả tất, khăn.

Đồ ngủ trưa

  • Bộ nệm ngủ (お昼寝布団 – ohirune futon): Nhiều trường yêu cầu mang theo, gồm nệm, chăn, ga bọc.
  • Gối nhỏ: Có trường yêu cầu, có trường không.

Đồ vệ sinh cá nhân

  • Khăn tay nhỏ (ハンカチ): 2–3 cái mỗi ngày.
  • Khăn mặt / khăn tắm nhỏ: Lau mồ hôi, rửa mặt.
  • Túi đựng đồ bẩn: Túi vải hoặc túi nhựa tái sử dụng.

Giày dép, nón

  • Giày đi trong lớp (上履き – uwabaki): Giày vải trắng hoặc theo mẫu trường.
  • Giày ngoài trời: Dễ xỏ, vừa chân.
  • Mũ (帽子 – bōshi): Chống nắng, dễ nhận diện.

Đồ ăn uống (nếu trường yêu cầu)

  • Hộp cơm (弁当 – bentō): Một số trường yêu cầu mang.
  • Bình nước (水筒 – suitō): Có dây đeo, chống rò nước.
  • Khăn ăn và túi đựng: Dạy trẻ tự dọn bàn ăn.

Giai đoạn làm quen (慣らし保育 – Narashi Hoiku)

Trẻ ở Nhật không đi học cả ngày ngay từ đầu. Thay vào đó, sẽ có giai đoạn làm quen kéo dài 1–2 tuần. Các ba mẹ cũng nên nắm rõ thông tin để chủ động sắp xếp lịch làm việc của bản thân:

  • Ngày đầu: 1–2 tiếng ở lớp
  • Ngày tiếp theo: nửa ngày
  • Cuối cùng mới ăn trưa và ngủ trưa ở trường
    Điều này giúp bé thích nghi dần, nhưng cha mẹ cần sắp xếp thời gian linh hoạt để đưa đón trong giai đoạn này

 Dị ứng thực phẩm (食物アレルギー – Shokumotsu Arerugī)

Tại Nhật, các trường giữ trẻ (hoikuen, yōchien, kodomoen) rất chú trọng đến dị ứng thực phẩm (食物アレルギー – shokumotsu arerugī). Khi nhập học, nhà trường sẽ yêu cầu phụ huynh khai báo tình trạng sức khỏe và các loại thực phẩm gây dị ứng của trẻ.

Báo cáo trước khi nhập học

  • Điền đầy đủ vào phiếu khảo sát sức khỏe (健康調査票).
  • Ghi rõ loại thực phẩm gây dị ứng và mức độ phản ứng.
  • Cung cấp giấy chứng nhận dị ứng (アレルギー診断書) từ bác sĩ nếu có.

Thực đơn thay thế (代替食 – Daitai Shoku)

  • Nhiều trường có chế độ thay món nếu bé dị ứng một số nguyên liệu.
  • Cần hồ sơ y tế rõ ràng, cập nhật thường xuyên.

 Tự chuẩn bị đồ ăn (弁当持参)

  • Nếu dị ứng nhiều loại, trường có thể yêu cầu phụ huynh chuẩn bị cơm trưa.
    Ghi tên và dán nhãn rõ ràng.

Giao tiếp với giáo viên

  • Thông báo ngay khi tình trạng dị ứng thay đổi.
  • Yêu cầu phản hồi nếu có sự cố liên quan đến ăn uống.

💡 Mẹo: Thực đơn ở Nhật có thể chứa nguyên liệu “ẩn” như nước dùng cá bào, nước tương có gluten… Hãy hỏi kỹ thành phần.

 Các quy định và thói quen đặc trưng ở nhà trẻ Nhật

  • Mặc áo lót: Hầu hết trẻ đều mặc, kể cả mùa nóng.
  • Ghi tên lên tất cả đồ dùng: Luật bất thành văn để tránh nhầm lẫn.
  • Giờ giấc chính xác: Đón bé đúng giờ, tránh đi trễ.
  • Báo cáo sức khỏe hàng ngày: Điền sổ liên lạc (連絡帳) hoặc ứng dụng của trường.

 Lưu ý về sức khỏe

  • Tiêm phòng đầy đủ: Trường có thể yêu cầu bản sao sổ tiêm.
  • Khi bé bệnh: Nếu sốt ≥ 37.5°C, trường sẽ gọi đón về. Bệnh truyền nhiễm cần nghỉ theo quy định.
  • Vấn đề uống thuốc: Hầu hết trường không cho uống thuốc trừ khi có chỉ định y tế đặc biệt.

Mẹo cho phụ huynh lần đầu:
Chuẩn bị đồ trước ngày nhập học ít nhất 1–2 tuần.
Tập cho bé tự mặc quần áo, tự rửa tay, cất dép.
Dạy bé vài từ tiếng Nhật cơ bản: おはよう (chào buổi sáng), トイレ (nhà vệ sinh), せんせい (cô giáo).
Chủ động trao đổi với giáo viên, dù tiếng Nhật chưa tốt.
Luôn kiểm tra lại danh sách đồ dùng trước khi đi ngủ, tránh sáng hôm sau bị thiếu.

Kết luận

Cho con đi nhà trẻ ở Nhật là một bước ngoặt vừa hồi hộp vừa thú vị. Nếu chuẩn bị kỹ, nắm rõ quy định và thói quen văn hóa, bạn sẽ giúp con thích nghi nhanh hơn và cảm thấy an toàn, vui vẻ mỗi ngày.

Nhớ rằng, ngoài việc “đúng chuẩn” theo yêu cầu của trường, điều quan trọng nhất là duy trì sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình và nhà trường để bé được chăm sóc tốt nhất cả về thể chất lẫn tinh thần.

Nếu bạn thấy bài viết này hay
Like hãy nhấn like nhé!

Nếu bạn thấy hữu ích, hãy chia sẻ nhé!
  • URLをコピーしました!

Tác giả bài viết

Mục lục