MENU

Tìm cửa hàng & dịch vụ

Lưu Ý Khi Ký Hợp Đồng Làm Thêm Tại Nhật Bản: Hướng Dẫn Cho Người Nước Ngoài

  • URLをコピーしました!

Làm thêm tại Nhật Bản là cách phổ biến để du học sinh và những người nước ngoài có visa gia đình kiếm thêm thu nhập, tích lũy kinh nghiệm, đồng thời trải nghiệm văn hóa và môi trường làm việc. Tuy nhiên, việc ký hợp đồng làm thêm mà không hiểu rõ các điều khoản hoặc quyền lợi có thể dẫn đến rủi ro về pháp lý, lương bổng và tư cách lưu trú. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách đọc hợp đồng, những điều cần lưu ý, quy định pháp luật và cách xử lý khi gặp rắc rối.

Mục lục

Hiểu về loại hình hợp đồng làm thêm ở Nhật

Ở Nhật, các công việc làm thêm thường được ký dưới hình thức アルバイト (arubaito) hoặc パートタイム (part-time). Hợp đồng này khác với hợp đồng lao động toàn thời gian và có các đặc điểm chính. Thường là hợp đồng theo giờ, được gọi là 時給 (jikyū). Thời gian làm việc có thể linh hoạt, nhưng phải tuân thủ số giờ làm việc tối đa theo visa. Hợp đồng cần ghi rõ mức lương, giờ làm việc, ngày nghỉ, nơi làm việc và công việc cụ thể. Nắm rõ loại hợp đồng này giúp tránh bị lợi dụng và đảm bảo quyền lợi về lương, giờ làm và bảo hiểm.

Quy định pháp luật Nhật Bản về làm thêm cho người nước ngoài

Giấy phép hoạt động ngoài tư cách lưu trú

Người nước ngoài muốn làm thêm tại Nhật phải có Giấy phép hoạt động ngoài tư cách lưu trú (資格外活動許可 – Shikakugai Katsudō Kyoka). Du học sinh được phép làm thêm tối đa hai mươi tám giờ mỗi tuần trong kỳ học, và trong kỳ nghỉ dài như nghỉ hè hoặc nghỉ đông, mỗi ngày có thể làm tối đa tám giờ. Một số công việc bị cấm bao gồm dịch vụ tình dục, bán hàng đa cấp hoặc các công việc ảnh hưởng xấu đến danh tiếng Nhật Bản. Vi phạm các quy định này có thể dẫn đến hủy tư cách lưu trú hoặc không được gia hạn visa.

Giờ làm việc và lương

Giờ làm việc phải được ghi rõ trong hợp đồng, tránh ký hợp đồng với nội dung chung chung. Mức lương tối thiểu phải tuân theo luật lương tối thiểu Nhật Bản (最低賃金 – Saitei Chingin). Làm thêm giờ ban đêm từ 22 giờ đến 5 giờ sáng phải được tính phụ cấp ca đêm (深夜手当 – Shinya Teate). Làm quá giờ mà không được trả lương là vi phạm pháp luật.

Bảo hiểm và thuế

Người làm thêm được hưởng bảo hiểm lao động (労災保険 – Rōsai Hoken) để bảo vệ nếu xảy ra tai nạn tại nơi làm việc. Nếu thu nhập vượt mức nhất định, bạn phải tham gia bảo hiểm xã hội và đóng thuế thu nhập. Giữ các giấy tờ chứng minh thu nhập là cần thiết khi nộp hồ sơ gia hạn visa hoặc chuyển sang visa lao động sau này.

Cách đọc hợp đồng làm thêm (アルバイト契約書の読み方)

Khi nhận hợp đồng làm thêm, việc đọc kỹ và hiểu rõ các nội dung là rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi và tránh rủi ro pháp lý. Một hợp đồng làm thêm chuẩn ở Nhật Bản thường bao gồm những phần sau:

Thông tin cơ bản (基本情報 – Kihon Jōhō)

  • Tên công ty / cửa hàng (会社名 / 店名 – Kaisha-mei / Ten-mei): Đây là bên ký hợp đồng với bạn. Kiểm tra xem có trùng với nơi bạn sẽ làm việc không.
  • Tên người ký hợp đồng (契約者名 – Keiyaku-sha Mei): Thường là quản lý trực tiếp hoặc đại diện công ty.
  • Địa chỉ nơi làm việc (勤務先住所 – Kinmusaki Jūsho): Nơi bạn sẽ đến làm việc, cần ghi chính xác để tránh nhầm lẫn.
  • Thời hạn hợp đồng (契約期間 – Keiyaku Kikan): Ghi rõ ngày bắt đầu và ngày kết thúc hợp đồng, hoặc ghi là 無期限 (mukigen – không xác định).

Chi tiết công việc (勤務内容 – Kinmu Naiyō)

  • Mô tả công việc (仕事内容 – Shigoto Naiyō): Ghi rõ bạn sẽ làm những công việc gì (ví dụ: bán hàng, pha chế, bưng bê).
  • Giờ làm việc (勤務時間 – Kinmu Jikan): Phải ghi rõ ca làm, tổng số giờ/tuần, ví dụ 週二十八時間以内 (tối đa 28 giờ/tuần) đối với du học sinh.
  • Ngày nghỉ (休日 – Kyūjitsu): Hợp đồng nên ghi rõ ngày nghỉ cố định hoặc cách sắp xếp ngày nghỉ.

Lương và phụ cấp (給与・手当 – Kyūyo / Teate)

  • Mức lương theo giờ (時給 – Jikyū): Kiểm tra xem có đạt mức lương tối thiểu theo luật Nhật Bản (最低賃金 – Saitei Chingin) không.
  • Phụ cấp ca đêm (深夜手当 – Shinya Teate): Là phụ cấp khi làm từ 22:00 đến 5:00.
  • Phụ cấp làm ngày lễ (祝日手当 – Shukujitsu Teate): Một số nơi trả thêm nếu làm việc ngày lễ.
  • Cách thanh toán (支払方法 – Shiharai Hōhō): Chuyển khoản ngân hàng (銀行振込 – Ginkō Furikomi) hay tiền mặt (現金 – Genkin).
  • Ngày trả lương (支払日 – Shiharai-bi): Ghi rõ ngày cụ thể, ví dụ 毎月末日 (cuối tháng) hoặc 15日 (ngày 15).

Quyền lợi và nghĩa vụ (権利・義務 – Kenri / Gimu)

  • Báo cáo vắng mặt (欠勤届 – Kekkin Todoke): Khi nghỉ ốm hoặc vắng mặt, bạn cần thông báo cho quản lý đúng quy định.
  • Bảo hiểm tai nạn lao động (労災保険 – Rōsai Hoken): Người làm thêm đều được hưởng quyền lợi bảo hiểm nếu xảy ra tai nạn tại nơi làm việc.
  • Điều kiện chấm dứt hợp đồng (契約終了条件 – Keiyaku Shūryō Jōken): Thường yêu cầu báo trước khoảng hai tuần (二週間前通知 – Ni-shūkan Mae Tsūchi).

Các lưu ý quan trọng khác

  • Kiểm tra xem hợp đồng có ghi giới hạn giờ làm theo visa hay không, ví dụ 留学生は週二十八時間以内.
  • Hợp đồng nên minh bạch, không dùng các từ mơ hồ như 応相談 (ōsōdan – thỏa thuận sau) về giờ làm hay lương.
  • Giữ bản sao hợp đồng (契約書コピー – Keiyaku-sho Kopī) để sử dụng khi cần giải quyết tranh chấp.
  • Nếu có bất kỳ điều khoản nào không hiểu, hãy nhờ người biết tiếng Nhật hoặc trung tâm hỗ trợ người nước ngoài giải thích trước khi ký.

Những điều cần lưu ý trước khi ký

Trước khi ký hợp đồng, hãy kiểm tra tư cách lưu trú và giấy phép làm thêm. Đọc kỹ giờ làm việc và mức lương để tránh bị ép làm thêm quá số giờ quy định. Kiểm tra hợp đồng có tuân theo luật lương tối thiểu hay không. Đảm bảo công việc phù hợp với loại visa, không làm các công việc bị cấm. Luôn giữ bản sao hợp đồng để đối chiếu khi cần. Kiểm tra điều khoản nghỉ việc để tránh mất lương hoặc bị trừ bừa bãi khi nghỉ.

Quyền lợi (アルバイトの権利)

Người làm thêm tại Nhật không chỉ có quyền được nhận lương đúng quy định mà còn được hưởng nhiều quyền lợi khác, tùy theo nơi làm việc và hợp đồng ký kết. Đây là những quyền lợi quan trọng cần nắm rõ:

Lương và bảo hiểm

  • Lương đúng quy định (給与 – Kyūyo): Phải được thanh toán đầy đủ theo hợp đồng và mức lương tối thiểu theo luật Nhật Bản (最低賃金 – Saitei Chingin).
  • Bảo hiểm lao động (労災保険 – Rōsai Hoken): Người làm thêm đều được bảo hiểm tai nạn lao động. Trong trường hợp gặp sự cố hoặc tai nạn tại nơi làm việc, bạn sẽ được hưởng quyền lợi theo luật.

Ngày nghỉ và nghỉ phép

  • Một số nơi làm thêm cung cấp ngày nghỉ có lương (有給休暇 – Yūkyū Kyūka) cho nhân viên, kể cả nhân viên làm bán thời gian.
  • Bạn có thể được nghỉ phép trong những trường hợp đặc biệt:
    • Nghỉ chăm con ốm (子の看護休暇 – Ko no Kango Kyūka)
    • Nghỉ ma chay hiếu hỉ (慶弔休暇 – Keichō Kyūka)
  • Những quyền lợi này không phải nơi nào cũng có, nên bạn cần kiểm tra hợp đồng hoặc hỏi quản lý trực tiếp để hiểu rõ điều kiện áp dụng và số ngày được hưởng.

Quyền nghỉ bệnh và quyền bảo vệ

  • Khi ốm hoặc không thể đi làm, bạn có quyền nghỉ bệnh (病気休暇 – Byōki Kyūka). Một số nơi có thể trả lương trong những ngày nghỉ này, tùy theo hợp đồng.
  • Không bị trừ lương trái phép nếu nghỉ đúng quy định, và bạn có quyền khiếu nại (苦情 – Kujō) nếu bị đối xử không công bằng.

Lưu ý quan trọng

  • Luôn đọc kỹ hợp đồng (契約書 – Keiyaku-sho) trước khi ký, đặc biệt các mục về ngày nghỉ, nghỉ phép, lương phụ cấp và điều kiện hưởng quyền lợi.
  • Nếu có điều khoản chưa rõ, hỏi quản lý trực tiếp (担当者 – Tantōsha) hoặc nhờ người biết tiếng Nhật giải thích, tránh trường hợp nhầm lẫn khiến mất quyền lợi.
  • Giữ bản sao hợp đồng và các chứng từ liên quan để làm bằng chứng khi cần.

Khi gặp rắc rối liên quan đến quyền lợi

Nếu gặp vấn đề như lương không trả đủ, bị ép làm thêm giờ hoặc bị quấy rối, bạn nên ghi lại bằng chứng như hợp đồng, bảng chấm công, tin nhắn và email. Ghi chép thời gian làm việc, ngày nghỉ và tiền lương đã nhận. Bạn có thể liên hệ với các cơ quan hỗ trợ như Hello Work (ハローワーク), Hiệp hội lao động (労働基準監督署 – Rōdō Kijun Kantokusho), trung tâm hỗ trợ du học sinh của trường học, hoặc các tổ chức phi lợi nhuận hỗ trợ người nước ngoài như Kokoro VJ hay JP-MIRAI. Trong trường hợp nghiêm trọng, bạn có thể nhờ luật sư hoặc tổ chức hỗ trợ người nước ngoài để được đại diện giải quyết vấn đề.

Lời khuyên thực tế

Làm thêm quá giờ không chỉ vi phạm pháp luật mà còn ảnh hưởng tới gia hạn visa. Du học sinh nên cân nhắc số giờ làm thêm vừa đủ, ưu tiên học tập và nghỉ ngơi. Người có visa gia đình cũng cần tuân thủ giới hạn giờ làm việc, tránh ảnh hưởng tới việc gia hạn visa hoặc chuyển sang visa lao động.

Không nên tham gia các công việc “đen” (ブラックバイト) với lương thấp, không có bảo hiểm hoặc vi phạm luật. Tìm nơi làm thêm uy tín, ví dụ siêu thị, cửa hàng tiện lợi, nhà hàng, quán cà phê với hợp đồng rõ ràng. Học cách đọc hợp đồng và nhờ bạn bè, giáo viên hoặc trung tâm tư vấn người nước ngoài giải thích nếu chưa hiểu. Kiểm tra lương thực nhận so với bảng giờ làm, phụ cấp và ca đêm. Lưu giữ tất cả giấy tờ liên quan như hợp đồng, phiếu lương và giấy phép làm thêm.

Kết luận

Ký hợp đồng làm thêm ở Nhật không chỉ là việc nhận tiền theo giờ. Với người nước ngoài, du học sinh hay người có visa gia đình, việc hiểu rõ hợp đồng, quyền lợi, nghĩa vụ, quy định pháp luật và cách xử lý rắc rối là rất quan trọng. Chuẩn bị kỹ càng, đọc hợp đồng cẩn thận, giữ giấy tờ và biết cách liên hệ cơ quan hỗ trợ sẽ giúp bạn vừa kiếm thêm thu nhập vừa bảo vệ bản thân, tránh ảnh hưởng đến học tập và tư cách lưu trú. Làm thêm đúng luật không chỉ mang lại thu nhập mà còn giúp bạn tích lũy kinh nghiệm và hòa nhập với văn hóa Nhật Bản.

Nếu bạn thấy bài viết này hay
Like hãy nhấn like nhé!

Nếu bạn thấy hữu ích, hãy chia sẻ nhé!
  • URLをコピーしました!

Tác giả bài viết

Mục lục