Tìm cửa hàng & dịch vụ
Cải tổ chương trình Thực tập sinh kỹ thuật

Giới thiệu chung
Trong hơn ba thập kỷ qua, Nhật Bản đã vận hành một chương trình tiếp nhận lao động nước ngoài đặc biệt có tên gọi là Chương trình Thực tập sinh kỹ thuật (技能実習制度). Đây là một trong những cơ chế lao động gây nhiều tranh cãi nhất, bởi nó vừa đóng góp lớn cho nền kinh tế Nhật Bản, vừa để lại vô số vấn đề về nhân quyền và hình ảnh quốc gia.
Theo thống kê của Tổ chức Hợp tác đào tạo quốc tế Nhật Bản (OTIT), đến cuối năm 2022, số lượng thực tập sinh kỹ thuật tại Nhật đã vượt mốc 370.000 người, đến từ hơn 15 quốc gia. Trong đó, Việt Nam chiếm tỷ lệ lớn nhất, khoảng 50% tổng số thực tập sinh. Điều này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa chính sách lao động Nhật Bản và cộng đồng người Việt đang sinh sống, làm việc tại xứ sở hoa anh đào.
Mục tiêu ban đầu của chương trình là “hỗ trợ các nước đang phát triển bằng cách chuyển giao kỹ thuật, kỹ năng tiên tiến của Nhật.” Tuy nhiên, theo thời gian, chương trình dần biến tướng thành một cơ chế tiếp nhận lao động giá rẻ nhằm bù đắp tình trạng thiếu nhân lực trong nhiều ngành nghề. Thực tập sinh, trên thực tế, phải làm việc như công nhân chính thức nhưng lại bị giới hạn quyền lợi, thời gian cư trú và mức lương.
Sự mất cân bằng này đã làm dấy lên nhiều vấn đề: từ bóc lột, vi phạm pháp luật lao động, cho đến những bi kịch đau lòng như bỏ trốn, phạm pháp. Các tổ chức nhân quyền quốc tế và nhiều quốc gia phái cử, trong đó có Việt Nam, đã nhiều lần lên tiếng. Bản thân xã hội Nhật cũng không ít lần tranh luận gay gắt về việc nên duy trì hay bãi bỏ cơ chế này.
Trong bối cảnh đó, chính phủ Nhật Bản quyết định cải tổ toàn diện chương trình thực tập sinh kỹ thuật, nhằm biến nó thành một cơ chế tiếp nhận lao động công bằng, bền vững và minh bạch hơn. Cuộc cải tổ này không chỉ có ý nghĩa với nước Nhật, mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến hàng trăm nghìn lao động Việt Nam – những người coi Nhật Bản là điểm đến để thay đổi cuộc đời.
Lịch sử và bối cảnh ra đời
Để hiểu rõ vì sao phải cải tổ, cần nhìn lại lịch sử hình thành và phát triển của chương trình thực tập sinh kỹ thuật.
Sự ra đời của chương trình (1993)
Nhật Bản là một trong những quốc gia có dân số già hóa nhanh nhất thế giới. Ngay từ cuối thập niên 1980, nhiều ngành nghề như nông nghiệp, xây dựng, dệt may, chế biến thủy sản… bắt đầu đối mặt với tình trạng thiếu hụt nhân lực trầm trọng. Trong khi đó, chính phủ Nhật vốn duy trì chính sách nhập cư rất nghiêm ngặt, không muốn mở cửa tiếp nhận lao động nước ngoài phổ thông.
Để “vừa mở vừa giữ,” năm 1993, Nhật Bản chính thức ban hành Chương trình thực tập sinh kỹ thuật. Về mặt lý thuyết, đây không phải là một cơ chế nhập cư lao động, mà là chương trình đào tạo – thực tập, nơi người nước ngoài đến Nhật học hỏi kỹ năng, rồi sau đó quay về đóng góp cho đất nước họ. Cách làm này giúp Nhật tránh được việc bị coi là “mở cửa tiếp nhận lao động giá rẻ” và đồng thời tạo ra hình ảnh hỗ trợ các nước đang phát triển.
Sự phát triển và biến tướng
Trong những năm đầu, số lượng thực tập sinh không nhiều, chủ yếu đến từ Trung Quốc và Đông Nam Á. Tuy nhiên, từ giữa thập niên 2000, số lượng tăng vọt, đặc biệt khi Nhật Bản bước vào giai đoạn khủng hoảng dân số.
- 2000–2010: Thực tập sinh chủ yếu làm việc trong các ngành dệt may, chế biến thực phẩm, xây dựng. Nhiều trường hợp bị bóc lột, trả lương thấp, phải làm thêm giờ vượt mức quy định.
- 2010–2017: Chính phủ Nhật bắt đầu sửa đổi luật để tăng cường giám sát, nhưng các vấn đề vẫn kéo dài.
- 2017: Thành lập OTIT (Organization for Technical Intern Training) – Tổ chức Hợp tác đào tạo quốc tế Nhật Bản, nhằm quản lý và giám sát các nghiệp đoàn cùng doanh nghiệp tiếp nhận. Tuy nhiên, việc thực thi vẫn gặp nhiều khó khăn.
Việt Nam trở thành quốc gia phái cử số 1
Kể từ năm 2010, số lượng thực tập sinh Việt Nam sang Nhật tăng nhanh chóng, vượt qua cả Trung Quốc. Nguyên nhân bao gồm:
- Khoảng cách địa lý gần, văn hóa Á Đông tương đồng.
- Nhu cầu đi xuất khẩu lao động của người Việt cao.
- Chính phủ hai nước có nhiều hiệp định hợp tác.
Đến nay, cứ 2 thực tập sinh tại Nhật thì có 1 người Việt. Điều này khiến mọi thay đổi trong chính sách cải tổ ở Nhật Bản sẽ tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến cộng đồng người Việt.
Các vấn đề tồn tại của chương trình cũ
Dù được giới thiệu với mục tiêu cao đẹp là “chuyển giao kỹ thuật,” Chương trình thực tập sinh kỹ thuật (TITP – Technical Intern Training Program) đã bộc lộ ra vô số vấn đề trong quá trình vận hành. Có thể nói, chính những hạn chế này là nguyên nhân sâu xa buộc Nhật Bản phải tiến hành cải tổ.
Biến tướng thành lao động giá rẻ
Ngay từ đầu, TITP được định vị là một chương trình “học tập kỹ năng.” Tuy nhiên, thực tế các doanh nghiệp Nhật đã coi đây là nguồn cung lao động giá rẻ.
- Thực tập sinh làm công việc giống hệt nhân viên chính thức nhưng hưởng lương thấp hơn.
- Nhiều doanh nghiệp lách luật bằng cách tăng ca triền miên nhưng không trả lương đúng quy định.
- Theo khảo sát của Bộ Lao động Nhật Bản năm 2018, hơn 70% doanh nghiệp tiếp nhận thực tập sinh vi phạm luật lao động ở nhiều mức độ khác nhau.
Điều kiện làm việc khắc nghiệt
Không ít thực tập sinh phải làm việc trong môi trường nguy hiểm, khắc nghiệt:
- Ngành xây dựng: làm ngoài trời nắng gắt hoặc lạnh giá.
- Ngành chế biến thủy sản: môi trường ẩm ướt, nhiệt độ thấp.
- Ngành điều dưỡng: áp lực tâm lý, ca kíp nặng nề.
Hàng năm, vẫn xảy ra những vụ tai nạn lao động thương tâm khiến thực tập sinh tử vong hoặc thương tật vĩnh viễn.
Nạn môi giới và phí cao
Để được sang Nhật, nhiều lao động phải vay nợ lớn. Một số công ty môi giới ở Việt Nam thu phí từ 150–300 triệu đồng/người. Điều này dẫn tới:
- Thực tập sinh chịu gánh nặng nợ nần, buộc phải làm việc bất chấp khó khăn.
- Khi gặp bất công, họ ít dám lên tiếng vì sợ mất việc, không trả nổi nợ.
- Đây cũng là nguyên nhân khiến một số người phải bỏ trốn để tìm việc bên ngoài nhằm trả nợ nhanh hơn.
Vấn đề bỏ trốn
Theo báo cáo của OTIT, mỗi năm có hàng nghìn thực tập sinh bỏ trốn khỏi nơi làm việc. Người Việt chiếm tỷ lệ lớn trong số này. Nguyên nhân chính gồm:
- Lương thấp, làm thêm ít.
- Bị quản lý khắt khe, thiếu tự do.
- Kỳ vọng ban đầu khác xa thực tế.
Việc bỏ trốn không chỉ gây rủi ro cho người lao động (trở thành bất hợp pháp, bị bắt giam hoặc trục xuất) mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến hình ảnh lao động Việt Nam tại Nhật.
Vi phạm nhân quyền
Nhiều tổ chức nhân quyền quốc tế từng chỉ trích TITP vì các vấn đề như:
- Lao động bị giữ hộ chiếu, không được phép đổi việc.
- Bị cô lập, hạn chế giao tiếp với bên ngoài.
- Một số trường hợp bị bạo hành thể xác hoặc tinh thần.
Những vụ việc này thường xuyên xuất hiện trên báo chí Nhật Bản và quốc tế, làm xấu đi hình ảnh đất nước vốn nổi tiếng về kỷ luật và nhân văn.
Mục tiêu chuyển giao kỹ thuật không đạt được
Trên danh nghĩa, TITP nhằm đào tạo kỹ năng để thực tập sinh mang về nước áp dụng. Tuy nhiên, thực tế cho thấy:
- Công việc chủ yếu là lao động giản đơn, ít kỹ thuật.
- Thực tập sinh không được học nâng cao, chỉ lặp đi lặp lại một số thao tác.
- Sau khi về nước, ít người có thể ứng dụng các “kỹ năng” vào nghề nghiệp mới.
Điều này cho thấy mục tiêu ban đầu gần như thất bại.
Lý do cần cải tổ
Từ những bất cập trên, yêu cầu cải tổ TITP trở nên cấp bách. Có thể liệt kê một số lý do chính như sau:
Già hóa dân số và thiếu lao động: Nhật Bản hiện có hơn 28% dân số trên 65 tuổi, tỷ lệ cao nhất thế giới. Nhiều ngành như nông nghiệp, điều dưỡng, xây dựng… khan hiếm lao động nghiêm trọng. TITP không còn đáp ứng được vì tính chất ngắn hạn và thiếu bền vững.
Áp lực quốc tế: Các tổ chức như Liên Hợp Quốc, ILO, Human Rights Watch nhiều lần kêu gọi Nhật Bản chấm dứt cơ chế bóc lột trá hình. Việc duy trì TITP khiến Nhật bị chỉ trích trong các báo cáo nhân quyền quốc tế.
Nhu cầu minh bạch và công bằng: Doanh nghiệp Nhật cần nguồn nhân lực ổn định, nhưng cơ chế TITP hạn chế quyền đổi việc khiến nhiều lao động không gắn bó lâu dài. Cải tổ sẽ giúp thị trường minh bạch và công bằng hơn, đồng thời giảm chi phí luân chuyển nhân sự.
Hình ảnh quốc gia: Là một nền kinh tế phát triển, Nhật không thể mãi vận hành một chương trình bị coi là “lao động cưỡng bức trá hình.” Để giữ uy tín quốc tế, cải tổ là điều tất yếu.
Những thay đổi cốt lõi của Chế độ mới
Chương trình Thực tập sinh kỹ thuật sẽ được cải tổ thành Chế độ Đào tạo và Bồi dưỡng Kỹ năng (hay còn được gọi là Thực tập sinh phát triển – Ikusei) được xây dựng trên ba trụ cột chính: bảo vệ quyền lợi người lao động, nâng cao chất lượng đào tạo và thúc đẩy sự linh hoạt trong nghề nghiệp. Chương trình mới có thể được triển khai từ năm 2027, dưới đây là những điểm khác biệt quan trọng nhất so với chương trình cũ:
Bảo vệ quyền lợi người lao động là ưu tiên hàng đầu
- Giảm chi phí ban đầu: Đây là một trong những điểm cải cách được mong đợi nhất. Chính phủ Nhật Bản và Việt Nam sẽ hợp tác chặt chẽ để kiểm soát và giảm thiểu các loại phí môi giới, phí dịch vụ không cần thiết. Mục tiêu là để người lao động không còn phải gánh những khoản nợ lớn trước khi sang Nhật, giảm áp lực và nguy cơ bỏ trốn.
- Tăng cường giám sát: Các cơ quan quản lý sẽ có quyền lực lớn hơn trong việc kiểm tra và xử phạt các doanh nghiệp tiếp nhận vi phạm. Các tổ chức hỗ trợ pháp lý và tư vấn độc lập cũng sẽ được thành lập để đảm bảo người lao động có thể dễ dàng tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần.
- Quyền tự do chuyển việc: Trong chế độ mới, người lao động sẽ có quyền chuyển việc trong cùng một ngành nghề nếu họ đã làm việc đủ 1-2 năm tại công ty ban đầu, đáp ứng được các tiêu chí về kỹ năng và tiếng Nhật. Điều này giúp giảm thiểu tình trạng người lao động bị bóc lột hoặc làm việc trong môi trường không phù hợp mà không có lối thoát.
Tập trung vào Đào tạo và Phát triển Kỹ năng thực chất
- Đổi mới chương trình đào tạo: Chương trình mới không chỉ tập trung vào việc học nghề mà còn có các bài học chuyên sâu về văn hóa Nhật Bản và kỹ năng làm việc. Mục tiêu là giúp người lao động không chỉ làm việc hiệu quả mà còn hòa nhập tốt hơn với môi trường sống.
- Hỗ trợ học tiếng Nhật: Chế độ mới yêu cầu các doanh nghiệp tiếp nhận phải có chương trình hỗ trợ học tiếng Nhật cho người lao động, giúp họ đạt được trình độ cần thiết để giao tiếp và làm việc. Tiếng Nhật không chỉ là công cụ mà còn là chìa khóa để người lao động có thể phát triển sự nghiệp tại Nhật Bản.
- Chuyển đổi sang visa “Kỹ năng đặc định”: Sau khi hoàn thành giai đoạn đào tạo (thường là 3 năm), người lao động có cơ hội chuyển đổi sang Visa Kỹ năng đặc định (特定技能 – Tokutei Gino) mà không cần phải về nước. Visa này cho phép họ làm việc lâu dài hơn (tối đa 5 năm) và thậm chí có thể đưa gia đình sang Nhật. Đây là một con đường rõ ràng và bền vững cho những ai muốn gắn bó lâu dài tại Nhật Bản.
Mở rộng ngành nghề và tạo cơ hội việc làm đa dạng
Chế độ mới sẽ mở rộng danh sách các ngành nghề được phép tiếp nhận, đặc biệt là trong các lĩnh vực đang thiếu hụt lao động trầm trọng như điều dưỡng, công nghệ thông tin, xây dựng, và nông nghiệp… Điều này mang lại nhiều lựa chọn hơn cho người lao động và giúp họ dễ dàng tìm được công việc phù hợp với sở trường và mong muốn của mình.
Bảng so sánh giữa TITP (chương trình thực tập sinh kỹ thuật cũ) và Chế độ đào tạo & Bồi dưỡng kỹ năng mới
Tiêu chí | TITP (chương trình thực tập sinh kỹ thuật cũ) | Chế độ đào tạo & Bồi dưỡng kỹ năng mới |
Mục tiêu | Chuyển giao kỹ thuật (trên danh nghĩa), nhưng thực chất là cung cấp lao động giá rẻ | Đào tạo thực chất, hướng tới phát triển kỹ năng và thực tập lâu dài |
Chi phí ban đầu | Cao, nhiều môi giới thu phí từ 150-300 triệu/ người | Kiểm soát chặt chẽ, giảm chi phí môi giới và dịch vụ không cần thiết |
Quyền lợi người lao động | Không được tự do chuyển việc, dễ bị bóc lột | Được chuyển việc trong cùng ngành sau 1 – 2 năm nếu đạt yêu cầu |
Giám sát & bảo vệ | Quản lý lỏng lẻo, nhiều vi phạm luật lao động | Tăng quyền lực giám sát, có tổ chức hỗ trợ pháp lý và tư vấn độc lập |
Đào tạo kỹ năng | Công việc đơn giản, lặp đi lặp lại, ít giá trị sau khi về nước | Chương trình đào tạo đổi mới, bổ sung kỹ năng, văn hóa, tiếng Nhật |
Ngôn ngữ | Không bắt buộc đào tạo tiếng Nhật bài bản | Doanh nghiệp phải hỗ trợ đào tạo tiếng Nhật, để đạt được trình độ cần thiết |
Con đường sự nghiệp | Hết thời hạn phải về nước, ít cơ hội gắn bó lâu dài | Có thể chuyển sang Visa “Kỹ năng đặc định” (có thời gian lưu trú đến 5 năm hoặc có thể nhiều hơn, có thể bảo lãnh gia đình nếu đủ điều kiện) |
Ngành nghề tiếp nhận | Hạn chế, tập trung chủ yếu vào lao động phổ thông | Mở rộng sang nhiều lĩnh vực như điều dưỡng, CNTT, xây dựng, nông nghiệp… |
Thông tin về Chế độ Visa Kỹ năng đặc định (特定技能 – Tokutei Gino) – SSW (Specified Skilled Worker)
Giới thiệu chung về chế độ Visa SSW
Như đã đề cập bên trên, Chế độ đào tạo & Bồi dưỡng kỹ năng mới cho phép Thực tập sinh kỹ thuật có cơ hội chuyển đổi sang Visa Kỹ năng đặc định – Tokutei Gino (SSW) sau khi hoàn thành chương trình đào tạo.
Chế độ visa này được Nhật Bản giới thiệu từ năm 2019, nhằm giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động trong những lĩnh vực thiết yếu, cho phép người nước ngoài làm việc tại Nhật mà không cần bằng Đại học.
Chế độ này bao gồm 2 loại:
- SSW (i) (Specified Skilled Worker Type 1) – Kỹ năng đặc định số 1: Đây là tư cách lưu trú dành cho người nước ngoài sẽ đảm nhiệm công việc đòi hỏi kiến thức hoặc kinh nghiệm ở mức độ nhất định trong lĩnh vực ngành nghề đặc định.
- SSW (ii) (Specified Skilled Worker Type 2) – Kỹ năng đặc định số 2: Đây là tư cách lưu trú cho người nước ngoài để tham gia vào các công việc yêu cầu những kỹ năng chuyên môn trong Lĩnh vực Ngành nghề Đặc định.
Thời gian lưu trú | SSW (i): Tổng cộng lên tới 5 năm, không thể gia hạn SSW (ii): Không giới hạn số lần được gia hạn |
---|---|
Tiêu chuẩn kỹ năng | SSW (i): Kiểm tra qua bài thi kỹ năng ngành nghề, người nước ngoài đã hoàn thành khóa thực tập kỹ năng (ii) sẽ được miễn thi… SSW (ii): Làm việc đủ thời gian theo SSW (i) và kiểm tra qua bài thi nâng cao kỹ năng ngành nghề… |
Trình độ tiếng Nhật | SSW (i): Năng lực tiếng Nhật cần thiết cho cuộc sống sinh hoạt và công việc cần được kiểm tra qua bài thi (tối thiểu JLPT N4 hoặc JFT-Basic) SSW (ii): Không yêu cầu kiểm tra qua bài thi… |
Dẫn theo gia đình | SSW (i): Về cơ bản là không chấp nhận SSW (ii): Có thể bảo lãnh gia đình, nếu đáp ứng đủ các yêu cầu (Vợ/ chồng, con cái) |
Lưu ý: SSW (i) Đối tượng được hỗ trợ bởi cơ quan tiếp nhận hoặc cơ quan hỗ trợ đăng ký
Các ngành nghề có thể xin Visa Kỹ năng đặc định (SSW)
Có tổng cộng 16 ngành nghề được làm việc với tư cách Visa Kỹ năng đặc định (SSW), bao gồm:
- Chăm sóc điều dưỡng
- Vệ sinh tòa nhà
- Ngành sản xuất sản phẩm công nghiệp
- Xây dựng
- Công nghiệp đóng tàu và thiết bị hàng hải
- Bảo dưỡng ô tô
- Hàng không
- Dịch vụ lưu trú
- Ngành vận tải ô tô
- Đường sắt
- Nông nghiệp
- Ngư nghiệp
- Ngành sản xuất thực phẩm và đồ uống
- Ngành phục vụ ăn uống
- Lâm Nghiệp
- Ngành công nghiệp gỗ
Lưu ý: Trong đó lĩnh vực “Chăm sóc điều dưỡng”, “Ngành vận tải ô tô”, “Đường sắt”, “Lâm nghiệp” và “Ngành công nghiệp gỗ” chỉ có loại thị thực SSW1 (kỹ năng đặc định số 1).
Cơ hội và thách thức cho người lao động Việt Nam
Việc chuyển đổi sang chế độ mới mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra một số thách thức nhất định cho người lao động Việt Nam.
Cơ hội:
- Giảm gánh nặng tài chính: Người lao động sẽ không còn phải gánh khoản nợ lớn, giúp họ yên tâm làm việc và tích lũy tài sản.
- Cơ hội phát triển sự nghiệp: Khả năng chuyển việc và chuyển đổi sang visa Kỹ năng đặc định mở ra một con đường sự nghiệp rõ ràng, lâu dài tại Nhật Bản.
- Bảo vệ pháp lý chặt chẽ hơn: Người lao động sẽ được bảo vệ tốt hơn trước các rủi ro và tình trạng lạm dụng lao động.
Thách thức:
- Yêu cầu cao hơn về kỹ năng và tiếng Nhật: Để có thể làm việc hiệu quả và chuyển đổi sang visa mới, người lao động sẽ phải đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe hơn về năng lực và trình độ tiếng Nhật.
- Cạnh tranh gay gắt hơn: Với nhiều cơ hội hơn, số lượng lao động từ các quốc gia khác đến Nhật Bản cũng sẽ tăng, tạo ra sự cạnh tranh lớn hơn trong thị trường lao động.
Kết luận
Sự ra đời của Chế độ Đào tạo và Bồi dưỡng Kỹ năng đánh dấu một bước ngoặt lịch sử. Đây là một tín hiệu tích cực cho thấy Chính phủ Nhật Bản đang nỗ lực giải quyết những vấn đề tồn tại của chương trình cũ và xây dựng một hệ thống nhân văn, hiệu quả hơn.
Đối với người lao động Việt Nam, đây là cơ hội vàng để tiếp cận một môi trường làm việc công bằng, an toàn và có nhiều triển vọng phát triển. Tuy nhiên, để nắm bắt được cơ hội này, mỗi cá nhân cần phải chủ động nâng cao trình độ học vấn, kỹ năng chuyên môn và đặc biệt là khả năng tiếng Nhật. Tương lai của lao động Việt Nam tại Nhật Bản không còn chỉ là công việc tay chân mà là một con đường sự nghiệp đầy hứa hẹn, nếu chúng ta chuẩn bị và tận dụng tốt những thay đổi này.
