Tìm cửa hàng & dịch vụ
Các Trợ Cấp Khi Nuôi Con Tại Nhật

Chi phí nuôi con tại Nhật Bản hiện là một khoản khá đắt đỏ – từ chi phí sinh hoạt, chăm sóc sức khỏe, đến chi phí giáo dục – đây là một trong những lý do vì sao khiến nhiều người trẻ ngần ngại kết hôn và sinh con. Trước tình hình này, những năm gần đây, chính phủ Nhật Bản đã đẩy mạnh các chính sách hỗ trợ về tài chính nhằm khuyến khích người dân sinh con khi tỷ lệ sinh quốc gia này liên tục giảm mạnh. Dưới đây là số liệu thống kê về tỷ lệ sinh trong 3 năm gần nhất mà Sống Nhật đã thu thập được từ báo cáo của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản ( 厚生労働省-こうせいろうどうしょう).
- Năm 2022: Nhật ghi nhận khoảng 770.759 trẻ được sinh ra, với tổng tỷ suất sinh (TFR) là 1,26 con/ phụ nữ.
- Năm 2023: Có 727.277 trẻ được sinh ra, tương ứng TFR giảm còn 1,20. Năm thứ tám liên tiếp giảm mạnh.
- Năm 2024: Con số sinh còn giảm sâu hơn, với chỉ 686.061 trẻ, TFR tụt xuống mức 1,15, thấp nhất kể từ khi thống kê bắt đầu vào năm 1899.
Người nước ngoài tại Nhật có được hưởng những chính sách hỗ trợ tài chính từ Chính phủ không?
Dẫu vậy, đối với người nước ngoài cũng như người Việt sinh sống và làm việc tại Nhật Bản, nếu đóng đầy đủ các khoản bảo hiểm quốc dân (như bảo hiểm y tế, bảo hiểm hưu trí… ), sẽ vẫn được hưởng các chính sách trợ cấp nuôi dạy con hoàn toàn tương đương với người dân địa phương – từ trợ cấp trẻ em quốc gia, trợ cấp dành cho gia đình đơn thân, hỗ trợ khi sinh, đến các khoản hỗ trợ y tế và địa phương. Điều này giúp giảm đáng kể gánh nặng tài chính cho các gia đình trẻ.
Vì sao cần tìm hiểu về những chính sách hỗ trợ tài chính?
Việc nắm rõ và tìm hiểu đầy đủ thông tin về các khoản trợ cấp từ chính phủ và chính quyền địa phương nơi cư trú giúp các bậc cha mẹ tận dụng tối đa quyền lợi trong quá trình nuôi dạy con. Điều này không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng tài chính mà còn góp phần ổn định cuộc sống, tạo điều kiện để cha mẹ hoặc người giám hộ nuôi dưỡng có thể chăm sóc và giáo dục con cái một cách đầy đủ, chất lượng hơn.
Các Loại trợ cấp nuôi con ở Nhật
Trợ cấp Quốc gia: 児童手当 (じどうてあて – Child Allowance)
(Cập nhật từ năm 2024–2025)
児童手当 (じどうてあて – Child Allowance) là khoản trợ cấp do Chính phủ Nhật Bản cung cấp cho mọi trẻ em tại Nhật, bao gồm cả con của người nước ngoài cư trú hợp pháp. Đây là chính sách quốc gia, nên điều kiện hưởng và mức chi trả được áp dụng thống nhất trên toàn nước Nhật, không phụ thuộc vào địa phương.
Đối tượng được hưởng
Trẻ em từ khi sinh ra cho đến hết năm học cấp THCS (tức đến cuối tháng 3 của năm con học xong lớp 9, khoảng 15 tuổi). Theo luật sửa đổi tháng 6/2024, phạm vi độ tuổi sẽ được mở rộng đến hết 18 tuổi.
Lịch chi trả
6 lần/năm, vào các tháng chẵn: tháng 2, 4, 6, 8, 10 và 12.
Những thay đổi quan trọng (2024–2025)
- Bỏ giới hạn thu nhập: Trước đây trợ cấp có điều kiện về thu nhập của cha/mẹ, nhưng từ tháng 10/2024, quy định này đã được bãi bỏ.
- Mở rộng độ tuổi: Từ tháng 6/2024, trẻ em được nhận trợ cấp cho đến hết 18 tuổi.
- Tăng mức hỗ trợ cho con thứ 3 trở lên: Từ tháng 6/2024, con thứ 3 trở lên trong gia đình sẽ nhận 30.000¥/tháng.
- Chính sách hỗ trợ bổ sung: Tăng trợ cấp nghỉ nuôi con và mở rộng dịch vụ trông trẻ, áp dụng bất kể cha mẹ có đi làm hay không.
Mức trợ cấp hàng tháng
Độ tuổi / Thứ tự con | Số tiền hàng tháng |
0 –2 tuổi (con đầu/con thứ hai) | 15.000¥ |
0 –2 tuổi (từ con thứ 3 trở lên) | 30.000¥ |
3 – 18 tuổi (con đầu/con thứ hai) | 10.000¥ |
3 – 18 tuổi (từ con thứ ba trở lên) | 30.000¥ |
Hướng dẫn đăng ký nhận 児童手当
Nơi nộp hồ sơ
- Ủy ban nhân dân thành phố/quận (市役所 / 区役所) nơi bạn cư trú.
- Nếu mới sinh con hoặc mới chuyển đến địa phương khác, cần nộp tại Ủy ban nhân dân thành phố/quận (市役所 / 区役所) của nơi cư trú mới.
- Thời hạn đăng ký: Trong vòng 15 ngày kể từ ngày sinh con (hoặc ngày chuyển đến địa phương mới).
- Nếu nộp trễ, bạn sẽ chỉ nhận được trợ cấp từ tháng nộp đơn, không được truy lĩnh các tháng trước.
Giấy tờ cần chuẩn bị
- Giấy chứng sinh bản gốc (出生証明書 – しゅっせいしょうめいしょ) – xin tại bệnh viện nơi mình sinh con.
- Đơn xin trợ cấp trẻ em (児童手当認定請求書 – じどうてあてにんていせいきゅうしょ) – có sẵn tại uỷ ban (役所) hoặc tải từ website của địa phương.
- Thẻ My Number hoặc giấy chứng nhận số cá nhân (マイナンバーカード / 通知カード) của cha mẹ và trẻ.
- Giấy tờ tùy thân (hộ chiếu, thẻ cư trú 在留カード, bằng lái xe…).
- Sổ ngân hàng hoặc giấy xác nhận tài khoản (phải đứng tên người nộp đơn).
- Giấy chứng nhận cư trú (住民票) – một số địa phương có thể tự tra cứu nên không cần nộp.
- Giấy tờ chứng minh mối quan hệ với trẻ nếu trẻ sinh ở nước ngoài hoặc mới nhập quốc tịch Nhật.
Lưu ý khi nhận trợ cấp
- Xác nhận định kỳ: Mỗi năm, vào tháng 6, bạn sẽ phải nộp “現況届”(げんきょうとどけ) (Giấy xác nhận tình trạng hiện tại) để tiếp tục nhận trợ cấp. Nếu không nộp, khoản chi sẽ bị tạm dừng.
- Báo thay đổi: Nếu có thay đổi địa chỉ, tình trạng hôn nhân, số con, hoặc tài khoản ngân hàng, cần báo ngay cho uỷ ban (役所)
- Trường hợp cha mẹ ly thân hoặc ly hôn: Người trực tiếp nuôi dưỡng trẻ là người được quyền nhận trợ cấp.
- Người nước ngoài rời Nhật: Nếu không còn cư trú tại Nhật, quyền hưởng trợ cấp sẽ chấm dứt từ tháng rời đi.
Thời gian chi trả và phương thức nhận tiền
- Trợ cấp được chuyển khoản vào tài khoản ngân hàng 6 lần/năm (tháng 2, 4, 6, 8, 10, 12).
- Mỗi lần chi trả sẽ gộp tiền của 2 tháng trước đó. Ví dụ: Tháng 6 sẽ nhận tiền của tháng 4 và tháng 5.

Trợ cấp cho gia đình đơn thân: 児童扶養手当 (じどうふようてあて – Child Support Allowance)
児童扶養手当 (じどうふようてあて – Child Support Allowance) – là khoản hỗ trợ tài chính dành cho cha/mẹ đơn thân hoặc người giám hộ nuôi dưỡng trẻ mà không nhận được sự hỗ trợ kinh tế từ cha/mẹ kia. Chính sách này được áp dụng trên toàn Nhật Bản và được quản lý bởi chính quyền địa phương.
Đối tượng được hưởng
- Là mẹ đơn thân hoặc cha đơn thân, đang trực tiếp nuôi con chưa đủ 18 tuổi (trường hợp trẻ bị khuyết tật nặng có thể kéo dài đến 20 tuổi).
- Là mẹ đơn thân hoặc cha đơn thân mà người còn lại đã mất, mất tích, bị tước quyền nuôi dưỡng hoặc không còn khả năng chăm sóc.
- Trẻ không có tên cha/mẹ trên giấy khai sinh hoặc không được thừa nhận.
Điều kiện thu nhập
- Khác với 児童手当, 児童扶養手当 vẫn có giới hạn thu nhập.
- Thu nhập của người nuôi con phải dưới mức quy định theo số lượng con và tình trạng gia đình.
- Nếu thu nhập vượt mức, bạn có thể chỉ nhận một phần hoặc không nhận trợ cấp.
Mức trợ cấp (từ 2024)
Mức trợ cấp sẽ được điều chỉnh hàng năm theo chỉ số giá tiêu dùng.
Tính đến 2024, mức chuẩn như sau:
Số con | Mức toàn phần (¥/tháng) | Mức một phần (¥/tháng) |
1 con | ~45.500¥ | 10.740 – 45.490¥ |
2 con | +10.750¥ | 5.380 – 10.740¥ |
3 con trở lên | +6.450¥ mỗi con | 3.230 – 6.440¥ |
Hướng dẫn đăng ký nhận 児童手当
Nơi nộp hồ sơ
- Ủy ban nhân dân thành phố/quận (市役所 / 区役所) nơi bạn cư trú.
- Bộ phận phụ trách: こども家庭課 (こどもかていか) hoặc 児童手当係 (じどうてあてがかり) (tùy địa phương).
Giấy tờ cần chuẩn bị
- Đơn xin nhận 児童扶養手当認定請求書 (じどうふようてあてにんていせいきゅうしょ).
- Giấy khai sinh của con (bản gốc và bản sao).
- Thẻ cư trú (在留カード) của cha/mẹ và con.
- Giấy chứng nhận cư trú (住民票) có ghi rõ mối quan hệ gia đình.
- Sổ ngân hàng hoặc giấy xác nhận tài khoản.
- Tài liệu chứng minh tình trạng đơn thân (giấy ly hôn, giấy chứng tử, giấy xác nhận mất tích…).
Lưu ý khi nhận trợ cấp
- Xác nhận định kỳ hàng năm: Vào tháng 8, bạn phải nộp “現況届”(げんきょうとどけ) để chứng minh vẫn đủ điều kiện nhận trợ cấp.
- Báo thay đổi kịp thời: Nếu tái hôn, thu nhập tăng, hoặc con không còn ở cùng, phải báo ngay cho ủy ban (役所).
- Hỗ trợ song song: Bạn vẫn có thể nhận 児童手当 cùng lúc với 児童扶養手当 nếu đủ điều kiện.
Thời gian chi trả
- Trợ cấp được chuyển khoản 3 lần/năm (tháng 4, 8, 12).
- Mỗi lần sẽ chi trả gộp tiền của 4 tháng trước đó.
Các hỗ trợ y tế & sinh sản
Ngoài các khoản trợ cấp tiền mặt như trên, Nhật Bản còn có những chính sách hỗ trợ khác về chi phí sinh con, tiêm phòng và khám chữa bệnh cho trẻ nhằm giảm bớt gánh nặng tài chính cho các gia đình.
Hỗ trợ chi phí sinh con – 出産育児一時金 (しゅっさんいくじいちじきん) và Chính sách “Tiền mừng sinh con” – 出産祝金 (しゅっさんいわいきん)
Hỗ trợ chi phí sinh con
- Đây là khoản trợ cấp một lần khi sinh con, do bảo hiểm y tế (国民健康保険 hoặc 社会保険) chi trả.
- Mỗi trẻ sinh ra, gia đình được nhận 500.000¥ (mức mới áp dụng từ tháng 4/2023).
Điều kiện hưởng
- Mẹ đang tham gia bảo hiểm y tế tại Nhật (dù là quốc dân hay bảo hiểm xã hội).
- Trường hợp sinh con tại bệnh viện ngoài Nhật, có thể được nhận nhưng thủ tục phức tạp hơn.
Cách nhận tiền
- Phương thức trực tiếp hay còn gọi là phương thức chặn viện phí (直接支払制度 – ちょくせつしはらせいど): Bệnh viện nhận tiền trực tiếp từ bảo hiểm, gia đình chỉ thanh toán phần chi phí vượt mức 500.000¥.
- Phương thức hoàn trả: Gia đình tự trả toàn bộ chi phí rồi nộp hồ sơ xin hoàn tiền.
Giấy tờ cần chuẩn bị
- Đơn xin 出産育児一時金 (mẫu của bảo hiểm).
- Giấy chứng sinh hoặc giấy chứng nhận sinh con.
- Thẻ bảo hiểm y tế.
- Sổ ngân hàng.
Chính sách Tiền mừng sinh con – 出産祝金
- Từ năm 2023, phần lớn các địa phương trên Nhật Bản đã ra mắt thêm chương trình hỗ trợ 出産祝金. Chương trình này sẽ chi trả tiền mặt hoặc các phiếu mua sản phẩm dành cho trẻ em hoặc dịch vụ dọn dẹp nhà cửa v.v.
- Để nắm rõ các thông tin về chính sách này cũng như cách thức đăng kí và chi trả, bạn cần truy cập vào website của địa phương nơi mình cư trú. Thông thường, một số địa phương sẽ gửi thư về chương trình này khi bạn thông báo mang thai.
Hỗ trợ khám chữa bệnh cho trẻ – 子ども医療費助成制度 (こどもいりょうひじょせいせいど)
Nội dung chính sách
- Đây là chính sách hỗ trợ toàn bộ hoặc phần lớn chi phí khám chữa bệnh cho trẻ em tại Nhật.
- Áp dụng từ khi trẻ sinh ra đến một độ tuổi nhất định (thường là hết THCS hoặc hết 18 tuổi, tùy địa phương).
Phạm vi chi trả
- Khám bệnh, thuốc men, điều trị tại bệnh viện hoặc phòng khám.
- Không áp dụng cho dịch vụ ngoài bảo hiểm (nha khoa thẩm mỹ, phòng riêng…).
Ví dụ về mức hỗ trợ theo địa phương
- Tokyo (23 quận): Miễn phí hoàn toàn chi phí khám chữa bệnh cho trẻ đến hết THPT.
- Tỉnh Aichi (thành phố Nishio): Miễn phí toàn bộ chi phí trong phạm vi bảo hiểm cho trẻ đến hết THCS; từ 15–18 tuổi hỗ trợ phần lớn chi phí.
Cách đăng ký
- Nộp hồ sơ tại ủy ban (役所) kèm giấy khai sinh, thẻ bảo hiểm y tế và thẻ cư trú.
- Sau khi đăng ký, trẻ sẽ được cấp thẻ hỗ trợ y tế (医療証 – いりょうしょう), xuất trình khi đi khám để được miễn/giảm chi phí.

Hỗ trợ tiêm chủng cho trẻ – 予防接種助成制度 (よぼうせっしゅじょせいせいど)
Nội dung chính sách
- Tiêm chủng định kỳ cho trẻ em (B型肝炎, Hib, 四種混合, MR, 日本脳炎…) được miễn phí theo lịch của Bộ Y tế Nhật Bản.
- Một số địa phương hỗ trợ thêm các loại vắc xin ngoài danh mục quốc gia, ví dụ vắc xin cúm mùa hoặc HPV.
Cách đăng ký
- Uỷ ban (役所) gửi thư mời tiêm (予防接種のお知らせ) đến gia đình khi trẻ đến độ tuổi tiêm.
- Chỉ cần mang thư mời và thẻ bảo hiểm y tế đến cơ sở y tế liên kết để tiêm miễn phí.
Các khoản trợ cấp & hỗ trợ từ địa phương
Ngoài chính sách quốc gia, mỗi tỉnh/thành phố ở Nhật còn có những chương trình trợ cấp riêng, tùy ngân sách và định hướng dân số.
Việc tìm hiểu kỹ các hỗ trợ này sẽ giúp gia đình tiết kiệm đáng kể chi phí nuôi con.
Dưới đây là thông tin chính sách hỗ trợ của một số địa phương:
Tokyo – 018 Support và hỗ trợ giáo dục
- Tokyo 018 Support: Chương trình trợ cấp bổ sung dành cho trẻ từ 0 đến 18 tuổi cư trú tại Tokyo. Gia đình sẽ nhận thêm 5.000 ¥ mỗi trẻ mỗi tháng. Việc nộp đơn xin trợ cấp được yêu cầu nộp đơn online hoặc qua bưu điện.
- Một số quận như Shibuya có thể phải nộp bản “現況届” (giấy xác nhận tình trạng hiện tại) hàng năm để tiếp tục nhận trợ cấp.
- Miễn phí giữ trẻ và mầm non:
- Trẻ từ 3–5 tuổi được miễn phí học tại các cơ sở được cấp phép.
- Miễn phí chăm sóc cho trẻ 0–2 tuổi nếu hộ gia đình được miễn đóng thuế địa phương.
Osaka – Hỗ trợ y tế, nhà ở và chăm sóc cộng đồng
- Miễn/giảm chi phí khám chữa bệnh trẻ em: Từ tháng 4/2024, Osaka đã bãi bỏ giới hạn thu nhập trong chương trình hỗ trợ chi phí y tế cho trẻ từ 12 – 18 tuổi. Tiền khám và thuốc được trợ cấp toàn phần hoặc đến mức rất thấp tùy địa phương.
- “Family Support Center” (ファミリー・サポート・センター): Mạng lưới hỗ trợ kết nối giữa những người muốn giúp đỡ nuôi con và cần giúp đỡ – tạo ra cộng đồng hỗ trợ lẫn nhau trong việc chăm sóc trẻ em.
- Trợ cấp tiền thuê nhà cho vợ chồng mới cưới và gia đình nuôi con: chương trình này hỗ trợ tối đa 20.000 ¥/tháng trong 2 năm cho các cặp đôi mới cưới và hộ gia đình nuôi con mới chuyển đến thuê nhà ở công cộng. Một số trường hợp có thể nhận tổng hỗ trợ tối đa đến 960.000 ¥ cho chương trình kéo dài đến 4 năm.
Tỉnh Aichi
- 愛知県子育て応援給付金 (あいちけんこそだておうえんきゅうふきん) – Trợ cấp hỗ trợ chăm sóc trẻ em tỉnh Aichi:
- Dành cho trẻ hoàn thành khám sức khỏe định kỳ tại thời điểm 1 tuổi rưỡi hoặc 3 tuổi trong Aichi.
- Mỗi trẻ đủ điều kiện nhận 50.000 ¥, áp dụng cho gia đình có trẻ nhận 児童扶養手当 hoặc hộ gia đình được miễn hoặc không phải chịu mức thuế cư trú cố định địa phương và không phải là người phụ thuộc của người phải chịu thuế cư trú.
- Chương trình tại Nishio (Aichi): Ngoài hỗ trợ từ tỉnh Aichi ở trên, thành phố Nishio còn có các hỗ trợ khác như tiền mừng sinh con, khám chữa bệnh miễn phí, v.v.
- Hỗ trợ khác (ví dụ Anjo, Mihama…):
- Nhiều thành phố như Anjo cung cấp các trợ cấp dành cho cha mẹ đơn thân, hỗ trợ chi phí giáo dục, đến chương trình khám sức khỏe sinh sản và tiêm chủng miễn phí.
- Các thành phố nhỏ như Mihama hỗ trợ từ trợ cấp trẻ em, đến dịch vụ phòng chống bạo lực và tư vấn gia đình v.v.
Cách tìm thông tin trợ cấp địa phương
- Truy cập website 市役所/区役所 nơi cư trú.
- Tra cứu mục 子育て支援 – こそだてしえん (hỗ trợ nuôi con) hoặc 助成金・手当情報 (じょせいきんてあてじょうほう)
- Đăng ký nhận thông báo qua email hoặc Line từ chính quyền địa phương để không bỏ lỡ chính sách mới.
Trợ cấp khi nghỉ làm chăm con – 育児休業給付金 (いくじきゅうぎょうきゅうふきん)
Đây là khoản trợ cấp từ bảo hiểm thất nghiệp (雇用保険 – こようほけん) dành cho người lao động nghỉ việc tạm thời để chăm con sau khi sinh.
Mục đích là giúp cha/mẹ có thu nhập trong thời gian nghỉ nuôi con đến khi quay lại làm việc.
Đối tượng được hưởng
- Cha hoặc mẹ đang tham gia bảo hiểm lao động (雇用保険) tại công ty.
- Đã đóng bảo hiểm lao động (雇用保険) ít nhất 12 tháng trong vòng 2 năm trước khi sinh con.
- Đang nghỉ việc để chăm sóc con dưới 1 tuổi (có thể kéo dài tới 2 tuổi nếu không tìm được chỗ gửi trẻ).
- Không làm việc quá 10 ngày và thời gian làm việc quá 80 giờ/tháng trong thời gian nghỉ. Có ý định quay lại làm việc sau thời gian nghỉ.
Thời gian nhận trợ cấp
- Thông thường: Từ khi kết thúc chế độ nghỉ sinh (産後休業 – さんごきゅうぎょう) cho đến khi con đủ 1 tuổi.
- Gia hạn đến 1,5 hoặc 2 tuổi: Nếu không tìm được chỗ giữ trẻ (phải có giấy xác nhận từ cơ sở giữ trẻ hoặc chính quyền địa phương).
Mức trợ cấp
- 6 tháng đầu: 67% mức lương trung bình 6 tháng trước khi nghỉ (tính trên mức lương bảo hiểm).
- Từ tháng 7 trở đi: 50% mức lương trung bình.
- Giới hạn (2024): • Tối đa: ~315.369¥/tháng (6 tháng đầu), ~235.350¥/tháng (từ tháng 7 trở đi). • Tối thiểu: 57.666¥/tháng (6 tháng đầu), 43.035¥/tháng (từ tháng 7 trở đi).
Hồ sơ và thủ tục
- Đơn xin hưởng trợ cấp (育児休業給付金支給申請書 – いくじきゅうぎょうきゅうふきんしきゅうしんせいしょ).
- Giấy chứng nhận nghỉ chăm con từ công ty.
- Bản sao thẻ bảo hiểm việc làm (雇用保険被保険者証 – こようほけんひほけんしゃしょう).
- Tài khoản ngân hàng.
Nộp hồ sơ:
- Thông qua phòng nhân sự của công ty (công ty sẽ gửi hồ sơ đến Hello Work – ハローワーク).
- Phải nộp hồ sơ mỗi 2 tháng trong suốt thời gian nhận trợ cấp.
Điểm cần lưu ý
- Nếu làm việc bán thời gian khi nghỉ chăm con, cần đảm bảo không vượt 80 giờ/tháng để không mất quyền lợi.
- Người cha cũng được quyền nhận trợ cấp nếu đủ điều kiện.
- Có thể nhận trợ cấp song song với 児童手当 (Child Allowance) và các khoản hỗ trợ địa phương.
- Khi gia hạn đến 1,5 hoặc 2 tuổi, cần giấy xác nhận không có chỗ gửi trẻ từ chính quyền.
Các hỗ trợ và ưu đãi khác cho cha mẹ tại Nhật
Ngoài các khoản trợ cấp chính thức từ chính phủ và địa phương, Nhật Bản còn có nhiều chương trình ưu đãi, giảm giá và hỗ trợ giáo dục, chăm sóc trẻ em, giúp cha mẹ giảm gánh nặng tài chính và nâng cao chất lượng chăm sóc con cái.
Hỗ trợ từ cơ sở giáo dục và trông trẻ
Mầm non và nhà trẻ công lập:
- Miễn hoặc giảm học phí cho trẻ dưới 3 tuổi nếu cha mẹ đóng thuế cư trú.
- Tại Tokyo, Osaka, Aichi, học phí mầm non công lập có thể giảm đến 50–100% tùy thu nhập gia đình.
Nhà trẻ tư thục:
- Chính phủ và địa phương có các khoản hỗ trợ một phần học phí (補助金 – ほじょきん), thường từ 15.000 – 50.000¥/tháng.
Chương trình hỗ trợ trước và sau giờ học (延長保育 – えんちょうほいく):
- Một số cơ sở cho phép cha mẹ đi làm, hỗ trợ chăm trẻ buổi sáng sớm hoặc chiều muộn với chi phí thấp hơn bình thường.
Hỗ trợ từ công ty và phúc lợi doanh nghiệp
- Chế độ nghỉ chăm con: Ngoài 育児休業給付金, nhiều công ty có thêm trợ cấp nội bộ hoặc thưởng khi nghỉ chăm con.
- Chế độ làm việc linh hoạt: Giảm giờ làm, làm bán thời gian hoặc làm tại nhà để nuôi con.
- Quỹ hỗ trợ mầm non nội bộ (社内保育園補助 – しゃないほいくえんほじょ):
- Một số doanh nghiệp hỗ trợ chi phí nhà trẻ cho nhân viên.
Các lớp học và hoạt động miễn phí hoặc trợ giá
- Lớp học nuôi dạy trẻ (子育て支援講座 – こそだてしえんこうざ): Tại trung tâm cộng đồng, quận/huyện, miễn phí hoặc phí thấp.
- Nhóm hỗ trợ cha mẹ (子育てサークル – こそだてさーくる): Cộng đồng cha mẹ trao đổi kinh nghiệm, hỗ trợ lẫn nhau, nhiều hoạt động miễn phí.
- Hoạt động ngoại khóa và câu lạc bộ thiếu nhi: Một số địa phương cung cấp miễn phí hoặc giảm giá cho trẻ từ mẫu giáo đến trung học.
Chương trình hỗ trợ đặc biệt
- Hỗ trợ đa con (多子世帯支援 – おいごせたいしえん): Gia đình có 3 con trở lên thường được ưu tiên nhận học bổng, trợ cấp mầm non và miễn giảm chi phí sinh hoạt.
- Chương trình hỗ trợ gia đình thu nhập thấp (低所得世帯支援 – ていしょとくせたいしえん): Bao gồm miễn giảm học phí, trợ cấp y tế, hỗ trợ nhà ở, và giảm giá dịch vụ công cộng.
- Ưu đãi cho người nước ngoài: Nếu cư trú hợp pháp và đóng thuế, cha mẹ nước ngoài được hưởng hầu hết các trợ cấp như người Nhật, kể cả Child Allowance, tiền mừng sinh con và miễn giảm y tế.
Kết hợp các hỗ trợ
- Cha mẹ có thể kết hợp nhiều khoản trợ cấp cùng lúc:
- Ví dụ: Child Allowance + tiền mừng sinh con + trợ cấp nghỉ chăm con + miễn phí y tế + hỗ trợ mầm non → giúp giảm đáng kể chi phí nuôi con.
- Điều quan trọng là tìm hiểu kỹ các chương trình tại nơi cư trú, nộp hồ sơ đúng hạn và tận dụng tối đa các ưu đãi.
Lời kết
Thấu hiểu mối quan tâm của cộng đồng người Việt tại Nhật trong việc chăm sóc và nuôi dạy con cái, dự án Sống Nhật mong muốn thông qua bài viết này tổng hợp và cung cấp thông tin một cách đầy đủ, rõ ràng nhất. Chúng tôi hy vọng sẽ đồng hành cùng các bậc cha mẹ và gia đình, giúp mọi người tận dụng tối đa những quyền lợi và trợ cấp từ chính sách của chính phủ cũng như địa phương, để việc nuôi dạy con tại Nhật trở nên dễ dàng và thuận lợi hơn.
