MENU

Tìm cửa hàng & dịch vụ

Cẩm Nang Chọn Trường Tiểu Học Ở Nhật

  • URLをコピーしました!

Nếu bạn là người nước ngoài sống ở Nhật và có con sắp đến tuổi 6, chắc chắn bạn sẽ đối mặt với câu hỏi:

“Nên cho con học trường nào?”

Ở Nhật, bậc tiểu học (小学校 – shōgakkō) kéo dài 6 năm, là giai đoạn trẻ phát triển mạnh cả về học thuật, kỹ năng xã hội và tính cách. Đây cũng là thời điểm đặt nền móng cho tương lai học tập sau này. Điểm đặc biệt là giáo dục tiểu học ở Nhật bắt buộc và miễn học phí đối với trường công lập, áp dụng cho tất cả trẻ em đang cư trú hợp pháp, không phân biệt quốc tịch. Ngoài trường công, phụ huynh cũng có thể chọn trường quốc lập, tư lập hoặc quốc tế, mỗi loại hình có mô hình giáo dục và phương pháp giảng dạy riêng.

Mục lục

Các loại hình trường tiểu học và mô hình giáo dục

Trường tiểu học công lập (公立小学校) – Chuẩn quốc gia, hòa nhập cộng đồng

Quản lý: Chính quyền thành phố/quận (shiyakusho 市役所 / kuyakusho 区役所)
Ngôn ngữ dạy: 100% tiếng Nhật
Tuyển sinh: Theo địa chỉ cư trú (jūminhyō 住民票), không thi đầu vào

Mô hình giáo dục

  • Khung chương trình do Bộ Giáo dục Nhật Bản (MEXT) quy định, áp dụng thống nhất.
  • Học từ 8:30–15:00, 4–6 tiết/ngày, mỗi tiết 45 phút.
  • Môn học: Quốc ngữ (kokugo), Toán (sansū), Khoa học (rika), Xã hội (shakai), Âm nhạc, Mỹ thuật, Thể dục, Đạo đức (dōtoku).
  • Hoạt động đặc biệt: Sōji (tự dọn vệ sinh lớp, rèn tính kỷ luật), Kyūshoku (ăn trưa tại trường, học sinh tự phục vụ), lễ hội thể thao, hội văn nghệ.

Phương pháp học tập

  • Học nhóm, thảo luận để giải quyết bài tập.
  • Tự quản: lớp có ban cán sự học sinh.
    Tích hợp kỹ năng sống vào hoạt động hàng ngày.

Ưu điểm:

  • Miễn học phí, chỉ đóng phụ phí nhỏ.
  • Trẻ hòa nhập với cộng đồng địa phương.
    Nhiều nơi có hỗ trợ tiếng Nhật cho học sinh nước ngoài.

Hạn chế:

  • Hoàn toàn tiếng Nhật, khó cho trẻ chưa thạo ngôn ngữ.
  • Chương trình cơ bản, ít cá nhân hóa.

Trường tiểu học quốc lập (国立小学校) – Thí điểm giáo dục, sáng tạo

 Quản lý: Trực thuộc đại học quốc lập hoặc viện nghiên cứu giáo dục
Ngôn ngữ dạy: Tiếng Nhật
Tuyển sinh: Thi tuyển, đôi khi bốc thăm; giới hạn khu vực cư trú

Mô hình giáo dục

  • Là “trường thực nghiệm” (jikken gakkō), thử nghiệm phương pháp mới.
  • Chương trình kết hợp khung MEXT với các mô-đun sáng tạo, STEAM, giáo dục toàn cầu.
  • Nhiều trường liên cấp (tiểu học – THCS – THPT).

Phương pháp học tập

  • Học theo dự án (Project-Based Learning).
  • Học liên môn: kết hợp Khoa học, Toán, Công nghệ để giải quyết vấn đề.
  • Khuyến khích trình bày, tranh luận, phản biện.

Ưu điểm:

  • Cơ sở vật chất tốt, chương trình hiện đại.
  • Chất lượng học sinh đồng đều.
  • Có thể học tiếp trong hệ thống mà không thi căng.

Hạn chế:

  • Kỳ thi khó, yêu cầu tiếng Nhật học thuật tốt.
    Số lượng ít, chủ yếu ở thành phố lớn.

Trường tiểu học tư lập (私立小学校) – Đa dạng triết lý, cá nhân hóa

 Quản lý: Tổ chức hoặc cá nhân ngoài nhà nước
Ngôn ngữ dạy: Tiếng Nhật hoặc song ngữ Nhật–Anh
Tuyển sinh: Thi tuyển, phỏng vấn; tiêu chí riêng từng trường

Mô hình giáo dục

  • Triết lý riêng: Montessori, Waldorf, STEAM, song ngữ, luyện thi…
  • Cơ sở vật chất hiện đại: thư viện, phòng lab, sân thể thao, bể bơi.
  • Nhiều trường “escalator式” – học liên tục lên cấp trên.

Phương pháp học tập

  • Sĩ số nhỏ (20–25 HS), cá nhân hóa việc dạy.
  • Một số trường dạy 30–50% chương trình bằng tiếng Anh.
  • Tích hợp công nghệ (iPad, bảng tương tác).
  • Chú trọng kỹ năng mềm: thuyết trình, phản biện, teamwork.

Ưu điểm:

  • Nhiều lựa chọn, phù hợp định hướng gia đình.
  • Môi trường chất lượng cao, ngoại khóa phong phú.

Hạn chế:

  • Học phí cao (1–1,5 triệu yên/năm).
  • Khoảng cách xa, cần phương tiện công cộng.

Trường tiểu học Quốc tế ( インターナショナルスクール) Chuẩn toàn cầu, đa văn hóa

 Quản lý: Tổ chức giáo dục quốc tế hoặc tư nhân
Ngôn ngữ dạy: Tiếng Anh (hoặc ngôn ngữ khác) + tiếng Nhật phụ
Tuyển sinh: Phỏng vấn, đánh giá ngôn ngữ; có thể giới hạn quốc tịch

Mô hình giáo dục

  • Chương trình: IB, Cambridge, British National Curriculum, American Common Core.
  • Ngôn ngữ: Chủ yếu tiếng Anh, Nhật là môn phụ.
  • Học sinh & giáo viên đa quốc tịch.

Phương pháp học tập

  • Inquiry-Based Learning (học qua đặt câu hỏi, khám phá).
  • Đánh giá liên tục qua dự án, bài luận, thuyết trình.
  • Learning plan cá nhân hóa.
  • Kỹ năng toàn cầu: giao tiếp, đa văn hóa, phản biện.

Ưu điểm:

  • Dễ chuyển trường ra nước ngoài.
  • Tiếng Anh cải thiện vượt trội.

Hạn chế:

  • Học phí rất cao (2–3 triệu yên/năm).
    Ít tiếp xúc môi trường thuần Nhật.

 Kinh nghiệm chọn trường & chuẩn bị hồ sơ

Giấy tờ cần thiết

  • Đảm bảo gia đình đã có thẻ cư trú (在留カード – zairyū card).
  • Đăng ký địa chỉ tại ủy ban thành phố/quận (市役所 – shiyakusho / 区役所 – kuyakusho) để lấy sổ hộ khẩu địa phương (住民票 – jūminhyō).
  • Đây là cơ sở để trường công lập chỉ định trường học cho con.

Đăng ký trường (nếu chọn trường khác công lập)

  • Cần tìm hiểu từ 1 năm trước.
  • Nộp hồ sơ theo yêu cầu riêng của từng trường.
  • Tham gia kỳ thi/phỏng vấn (nếu có).
  • Nếu đậu, cần xin giấy phép chuyển trường từ ủy ban địa phương.

Tham quan trường (gakkō setsumeikai)

  • Đây là một bước rất quan trọng giúp ba mẹ đưa ra được quyết định chọn trường cho con.Quan sát lớp học, cơ sở vật chất, hỏi về hỗ trợ cho học sinh nước ngoài. Ba mẹ nên chuẩn bị sẵn những câu hỏi để lúc tham quan có thể hỏi trực tiếp thầy cô giáo hướng dẫn.

Chuẩn bị hồ sơ thi tuyển

Đối với trường công lập:

  • Thẻ cư trú (在留カード)
  • 住民票 (Jūminhyō – giấy xác nhận địa chỉ cư trú)
  • Thông báo nhập học (入学通知書)
  • Giấy khám sức khỏe (就学時健康診断結果)
  • Sổ tiêm chủng (予防接種記録)

Đối với trường quốc lập/tư lập/quốc tế (tùy trường):

  • Đơn đăng ký nhập học (願書 – gansho)
  • Ảnh thẻ học sinh
  • Bản sao hộ chiếu & thẻ cư trú
  • Giấy chứng nhận địa chỉ cư trú (住民票)
  • Bản báo cáo sức khỏe (健康診断書)
  • Bản sao sổ tiêm chủng
  • Kết quả học tập (nếu chuyển từ nước ngoài)
  • Một số trường yêu cầu bài luận phụ huynh hoặc phỏng vấn gia đình

Kết luận

Ở Nhật, cơ hội học tập cho trẻ tiểu học rất đa dạng – từ trường công lập, quốc lập, tư lập đến quốc tế – mỗi loại hình đều có ưu và nhược điểm riêng. Không có một “mô hình chuẩn” cho tất cả các gia đình, mà sự lựa chọn nên dựa trên ba yếu tố then chốt: khả năng ngôn ngữ của trẻ, định hướng giáo dục của cha mẹ, và điều kiện tài chính.

Tuy nhiên, điểm cốt lõi là vai trò đồng hành của cha mẹ: giúp con hòa nhập, hỗ trợ ngôn ngữ, định hướng học tập và nuôi dưỡng sự tự tin. Đây mới chính là yếu tố nền tảng đảm bảo cho sự phát triển toàn diện và thành công lâu dài của trẻ, bất kể con học ở loại hình trường nào.

Nếu bạn thấy bài viết này hay
Like hãy nhấn like nhé!

Nếu bạn thấy hữu ích, hãy chia sẻ nhé!
  • URLをコピーしました!

Tác giả bài viết

Mục lục