MENU

Tìm cửa hàng & dịch vụ

Từ số 0 đến 内定: Bí kíp shūkatsu qua các website tuyển dụng lớn ở Nhật

  • URLをコピーしました!

Tháng tư là tháng tuyển dụng ồ ạt của các công ty ở Nhật. Với các bạn đang là du học sinh hoặc những bạn vừa mới tốt nghiệp thì đây là khoản thời gian rất quan trọng. Trong vài năm trở lại đây, hoạt động tìm việc chính thức (shūkatsu 就活) ở Nhật Bản đang dịch chuyển mạnh sang các nền tảng trực tuyến. Thay vì chỉ dự hội thảo tại trường, nhiều bạn đã hoàn thành gần như toàn bộ quy trình từ khâu tìm hiểu doanh nghiệp, nộp hồ sơ (Entry Sheet/ES), làm bài kiểm tra web test (SPI/玉手箱), phỏng vấn trực tuyến, đến nhận内々定/内定 ngay trên các website lớn. Trong những tháng cuối năm, các bạn sinh viên năm 3–4, cao học, du học sinh/留学生 và người Việt mới tốt nghiệp (既卒 vài năm) hầu như đều đang tìm hiểu các chiến lược shūkatsu phù hợp cho bản thân. Việc tận dụng hiệu quả các website tuyển dụng lớn như Rikunabi, Mynavi, キャリタス (CareerTasu), ONE CAREER, OfferBox/dodaキャンパス/キミスカ (scout/逆求人), Wantedly, Indeed, cũng như kênh công của Nhà nước như ハローワーク (Hello Work) sẽ là một lợi thế.

Mục lục

Lịch trình shūkatsu “chuẩn” và những điều mới (rất quan trọng)

Mốc lịch trình chuẩn theo quy định khuyến nghị của Chính phủ Nhật.

Về nguyên tắc, Chính phủ Nhật vẫn duy trì mốc: công bố (広報活動) từ ngày 1 tháng 3 của năm tốt nghiệp, bắt đầu tuyển chọn (採用選考) từ ngày 1 tháng 6, và ngày 内定 chính thức từ ngày 1 tháng 10. Bạn nên xem đây là đường ray chính để đặt mục tiêu (ví dụ: hoàn tất hồ sơ trước 3/1, tập trung ES/Web test từ tháng 3 đến tháng 5, vào vòng phỏng vấn từ tháng 6). Ngoài ra, với các chương trình “chuyên môn hóa” thông qua thực tập loại hình mới (タイプ3・4) có đủ tiêu chí, một số doanh nghiệp có thể chuyển sớm sang giai đoạn lựa chọn trước ngày 1 tháng 6. Điều này khiến quá trình kéo dài hơn và yêu cầu bạn chuẩn bị sớm từ năm 3 (hoặc năm 1–2 nếu muốn săn internship nghiêm túc).

Bản đồ các nền tảng tuyển dụng dành cho sinh viên mới tốt nghiệp

Naviサイト (cổng tổng hợp chính thống cho 新卒)

  • Rikunabi (リクナビ): Kho dữ liệu doanh nghiệp cực lớn, có OpenES (mẫu ES chung) giúp nộp cho nhiều công ty nhanh hơn.
  • Mynavi (マイナビ): Mạnh về số lượng tin, sự kiện, hướng dẫn chi tiết theo ngành/địa phương; nhiều buổi hội thảo trực tuyến.
  • CareerTasu (キャリタス就活): Cân bằng giữa doanh nghiệp lớn và vừa, nhiều nội dung điều hướng nghề nghiệp.

逆求人/スカウト (scout trực tiếp từ doanh nghiệp)

  • OfferBox (i-plug): Điền hồ sơ, doanh nghiệp đọc và gửi “offer” dự hội thảo, phỏng vấn, hay vào thẳng vòng đặc biệt.
  • dodaキャンパス(Benesse): Tập trung quy mô lớn, nhiều tính năng tự phân tích (GPS) cho sinh viên; nhận scout quanh năm.
  • キミスカ: Nổi bật ở cơ chế “phân loại” mức độ quan tâm (bronze/silver/gold) và bài test tự phân tích.

Cộng đồng/SNS & nội dung trải nghiệm

  • ONE CAREER: Kho kinh nghiệm ES, phỏng vấn, GD; nay còn có dịch vụ giới thiệu 新卒 cho doanh nghiệp.
  • Wantedly: Màu sắc startup, nội dung câu chuyện đội ngũ/văn hóa mạnh; hợp để trao đổi sớm với công ty nhỏ/IT/creative.

Search aggregator/toàn thị trường

Indeed Japan: Máy tìm kiếm việc làm bao phủ nhiều nguồn; hữu ích giai đoạn “đi chợ” mở rộng và sau mùa cao điểm.

Kênh nhà nước

ハローワーク (Hello Work) và 新卒応援ハローワーク: miễn phí, có chuyên viên hướng dẫn, hỗ trợ sửa ES/履歴書, tập dượt phỏng vấn; có cổng tìm kiếm online.

Quy trình 8 bước dùng website để chạy shūkatsu từ A→Z

Bước 1 – Xác định mục tiêu & lịch

  • Lấy lịch 1/3—1/6—1/10 làm trục. Từ tháng 9–12 năm trước: luyện ES, ảnh hồ sơ, mock SPI/玉手箱; từ tháng 3: mở màn ‘pre-entry/entry’, đặt lịch seminar.
  • Ai tham gia internship loại タイプ3・4 cần chuẩn bị sớm hơn một mùa; hãy ghi lại thành tích/feedback để dùng hợp lệ trong hồ sơ.

Bước 2 – Tạo tài khoản trên các nền tảng chủ lực

  • Rikunabi/Mynavi/CareerTasu: hoàn tất profile, bật thông báo tuyển dụng theo ngành/địa phương; theo dõi sự kiện.
  • ONE CAREER: lưu bài mẫu ES, chọn ngành, đăng ký webinar phân tích case.
  • OfferBox/dodaキャンパス/キミスカ: viết hồ sơ “kể chuyện” (project, part-time, seminar, portfolio), bật nhận scout.
  • Wantedly/LinkedIn/Indeed: cập nhật tiếng Nhật và tiếng Anh; đính kèm Github/Portfolio nếu là IT/thiết kế.

Bước 3 – Chuẩn bị hồ sơ đúng chuẩn Nhật

  • ES (Entry Sheet) – tập trung “ガクチカ/自己PR/志望動機”.
  • 履歴書 – khuyến nghị dùng mẫu của 厚生労働省 (MHLW); ảnh 3×4cm nền sáng, trang phục gọn gàng.
  • Bảng điểm/Chứng chỉ/N1 – với留学生, N1 giúp mở rộng cơ hội; nếu chưa có N1, hãy chứng minh năng lực giao tiếp qua bài viết/phỏng vấn.

Bước 4 – Quản lý danh sách ứng tuyển

  • Dùng spreadsheet: cột “Công ty – Nền tảng – Trạng thái – Deadline ES – Web test – Lịch phỏng vấn – Người liên hệ”.
  • Mỗi lần nộp qua site nào, lưu PDF ES/履歴書 để dùng lại, tránh điền khác nhau ở nhiều nơi.

Bước 5 – Làm Web test sớm

  • SPI/玉手箱 phổ biến: hãy thi thử, luyện tốc độ; chuẩn bị thiết bị, mạng.
  • Một số công ty dùng test riêng (CAB/GAB cho IT/kỹ thuật); theo chỉ dẫn từ email của nền tảng.

Bước 6 – Đặt lịch seminar/説明会 & phỏng vấn

  • Ưu tiên các buổi có Q&A với nhân sự/kỹ sư; ghi chú từ khóa riêng của công ty để viết志望動機.
  • Kiểm tra hộp thư hàng ngày; nhiều nền tảng gửi tin trong app.

Bước 7 – Phỏng vấn online/offline

  • Kiểm tra âm thanh, ánh sáng, nền phông; chuẩn bị đường dây dự phòng.
  • Ghi lại câu hỏi/đáp án tốt; sau buổi nào, cập nhật ngay file theo dõi.

Bước 8 – 内々定→内定 & ứng xử chuẩn mực

  • Đọc kỹ quy định nhà nước về ứng xử công bằng; tránh áp lực/‘オワハラ’.
  • Bạn có quyền cân nhắc trước khi xác nhận.

Cách dùng các website lớn (mẹo thực chiến)

Rikunabi(リクナビ)

  • Từ mục ‘企業検索/説明会検索’, tạo bộ lọc ngành/địa phương/kích cỡ công ty.
  • Tận dụng ‘OpenES’ để tái sử dụng thông tin cho nhiều công ty; vẫn cần chỉnh志望動機 riêng.
  • Theo dõi thông báo ‘プレエントリー/エントリー’; đặt nhắc deadline.

Mynavi(マイナビ)

  • Sử dụng gợi ý ‘おすすめ企業/30選’ theo hồ sơ; tích cực tham gia hội thảo trực tuyến.
  • Kho ‘就活準備’ có hướng dẫn viết 履歴書/ES, mô tả ngành nghề dễ hiểu.

キャリタス就活(CareerTasu)

Tìm doanh nghiệp ‘優良企業/地域密着’; theo dõi series hướng nghiệp dài kỳ.

ONE CAREER

  • Tra cứu kho ‘ES通過事例/面接レポート’; ghi chú cấu trúc câu trả lời.
  • Đăng ký webinar về SPI/玉手箱/面接 tips; cân nhắc thử dịch vụ ‘新卒紹介’ nếu cần hỗ trợ match.

OfferBox / dodaキャンパス / キミスカ(逆求人)

  • Viết hồ sơ kể chuyện (số liệu, vai trò, bài học); chèn ảnh/portfolio nếu có.
  • Trả lời scout nhanh, lịch sự; hỏi rõ quy trình (直選考? 特別フロー?)
  • Với dodaキャンパス: hoàn thành ‘キャリアノート’, tận dụng test GPS tự đánh giá.

Wantedly(SNS việc làm)

Hợp nhất cho startup/IT; khi ‘話を聞きたい’, tập trung vào “động lực・tính phù hợp văn hóa”.

Indeed / LinkedIn

  • Indeed: mở rộng phạm vi, nhất là cuối mùa; dùng từ khóa ngành/kỹ năng cụ thể.
  • LinkedIn: bổ trợ cho hướng ngoại/ngoại ngữ; kết nối alumni/người Việt trong ngành.

ハローワーク / 新卒応援ハローワーク

Đặt lịch với ‘就職支援ナビゲーター’; nhờ đọc lại ES/履歴書, tập phỏng vấn. Có công cụ tìm kiếm online miễn phí.

ES・履歴書・Web test: chuẩn Nhật và cách tối ưu

ES (Entry Sheet)

  • 3 khối trọng tâm: ガクチカ (việc bạn đã làm), 自己PR (điểm mạnh), 志望動機 (lý do chọn công ty). Mỗi khối viết theo “Tình huống→Hành động→Kết quả→Bài học”.
  • Giữ văn phong khiêm tốn, cụ thể số liệu.

履歴書 (theo mẫu MHLW)

  • Dùng ‘履歴書様式例’ do 厚生労働省 ban hành; chú ý mục ‘性別’ là tự nguyện, tránh ghi thông tin không liên quan (tôn giáo, tình trạng hôn nhân…).
  • Ảnh: nền sáng, áo sơ mi/blazer; cỡ 3×4cm; giữ biểu cảm tự tin. Ảnh kỹ thuật số thông thường được chấp nhận nếu đáp ứng quy định công ty.

Web test (SPI/玉手箱, v.v.)

  • SPI(リクルートMS): gồm “能力検査” (ngôn ngữ/số) và “性格検査”. Luyện dần theo timer, đừng gian lận IP/camera.
  • 玉手箱(SHL): thường có 言語・計数・英語・性格. Nhiều công ty tài chính/商社 dùng; tối ưu tốc độ và độ chính xác.
  • Một số ngành dùng CAB/GAB; luôn đọc kỹ hướng dẫn từ email của nền tảng hoặc trang công ty.

Quy tắc công bằng, ‘điểm mù’ pháp lý bạn cần biết

Nhật cấm hỏi/đòi hỏi các mục có thể dẫn đến “差別” trong tuyển dụng (ví dụ: tôn giáo, quê quán chi tiết, tình trạng hôn nhân…). Hãy ưu tiên dùng mẫu 履歴書 của MHLW và từ chối lịch sự nếu gặp yêu cầu bất hợp lý.

Tránh “オワハラ” (ép buộc chấp nhận 内定 hoặc ngăn cản tìm hiểu công ty khác). Nếu bị gây áp lực, hãy ghi chép chi tiết, liên hệ career center trường/ハローワーク.

Năm lưu ý then chốt

1) Ngôn ngữ: đa số công ty yêu cầu N1; nếu chưa N1, hãy chứng minh năng lực thực chiến (thuyết trình, project, JLPT sắp thi…).

2) CV song ngữ: tùy công ty, hãy chuẩn bị bản tiếng Nhật + tiếng Anh, nhất là khi ứng tuyển công ty có mảng toàn cầu.

3) Visa & mốc thời gian: tính phù hợp với lịch 3/1—6/1—10/1; chuẩn bị giấy tờ trước mùa tuyển đỉnh điểm.

4) Khai thác ONE CAREER/OfferBox/dodaキャンパス: để tăng xác suất tiếp cận; nhờ ハローワーク góp ý ES miễn phí.

5) Xây dựng mạng lưới: kết nối senpai Việt/OB・OG để được phỏng vấn ‘informational’.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Kết luận

Shūkatsu qua website không còn là “phụ trợ” mà đã trở thành đường chính. Nắm rõ lịch 3/1—6/1—10/1, hiểu các loại nền tảng (Navi, 逆求人, SNS, aggregator, kênh công), chuẩn hóa ES/履歴書/Web test, và giữ kỷ luật theo dõi tiến độ sẽ giúp bạn đi nhanh và chắc. Đừng quên nguồn lực miễn phí từ 新卒応援ハローワーク và kho kiến thức từ ONE CAREER. Với du học sinh Việt Nam, chìa khóa là ngôn ngữ + câu chuyện cá nhân nhất quán. Chúc bạn nhận được内々定 đúng mong muốn!

Nếu bạn thấy bài viết này hay
Like hãy nhấn like nhé!

Nếu bạn thấy hữu ích, hãy chia sẻ nhé!
  • URLをコピーしました!

Tác giả bài viết

Mục lục