Tìm cửa hàng & dịch vụ
Cập Nhật Đạo Luật Visa Vĩnh Trú: Có Thể Thu Hồi Vĩnh Trú Nếu Vi Phạm Nghĩa Vụ

Một buổi sáng, bạn nhận thư từ 市役所/税務署: “Mời đến làm rõ việc nộp thuế/bảo hiểm”. Nếu bạn là vĩnh trú, thì đây không chỉ là thủ tục hành chính thông thường. Từ sau đợt sửa luật công bố tháng 6/2024, quyền vĩnh trú có thể bị xem xét thu hồi trong một số trường hợp cụ thể.
Ba hiểu nhầm thường gặp:
- Có vĩnh trú nghĩa là “ổn định trọn đời”, không cần lo gì thêm.
- Chậm nộp vài khoản nhỏ không ảnh hưởng.
- Thu nhập phụ ít, không khai thì chẳng ai để ý.
Thực tế: vĩnh trú không phải “tấm khiên vĩnh viễn”. Nếu cố ý không thực hiện nghĩa vụ dù có khả năng, hoặc phạm tội nghiêm trọng, cơ quan chức năng có thể xem xét hủy.
Bài viết này tóm lược thay đổi pháp lý, giải thích nguyên nhân, đưa checklist và ví dụ tình huống để bạn—người Việt tại Nhật—có thể chủ động kiểm tra và giảm thiểu rủi ro.

Dòng thời gian & cơ sở pháp lý
Trong bối cảnh nền kinh tế Nhật đã và đang trải qua nhiều thách thức, một bộ phận thường trú nhân cũng điêu đứng bởi tình hình công việc xấu đi, thu nhập giảm sút hoặc sức khỏe có vấn đề, khiến họ không có khả năng trả phí bảo hiểm xã hội hoặc nợ đóng thuế. Với tình hình này, chính phủ nhật đã đưa ra một số sửa đổi về đạo luật liên quan đến việc cư trú của người nước ngoài tại Nhật Bản.
14/06/2024
Quốc hội Nhật Bản (国会) thông qua Luật sửa đổi Luật Quản lý Xuất nhập cảnh và tị nạn (入管法改正法) với hai số luật:
- 59号: liên quan đến quy định quản lý tư cách lưu trú, bao gồm vĩnh trú (永住許可).
- 60号: liên quan đến quy định bảo hộ người tị nạn và lưu trú đặc biệt.
21/06/2024
Luật được công bố chính thức trên Công báo (官報). Trong văn bản ghi rõ:
- Các điều khoản sẽ có hiệu lực theo thời điểm Chính phủ (内閣) quy định.
- Thời hạn triển khai tối đa 2–3 năm kể từ ngày công bố (tức hạn chót vào khoảng tháng 6/2027).
2025–2027
Bộ Tư pháp (法務省) và Cục Xuất nhập cảnh (出入国在留管理庁) dự kiến:
- Ban hành 施行令 (nghị định hướng dẫn thi hành) và 施行規則 (quy định chi tiết).
- Công bố tài liệu PDF, Q&A chính thức cho công chúng, thường dưới tiêu đề như: 「永住許可制度の適正化に関するQ&A」.
- Đây cũng là giai đoạn sẽ tổ chức các buổi họp báo giải thích (記者会見) và đăng thông tin trên website chính thức của 法務省.
Điểm quan trọng: Trước khi điều khoản mới có hiệu lực hệ thống hiện tại vẫn được áp dụng nguyên trạng. Tuy nhiên, các lý do hủy vĩnh trú hiện có (ví dụ: khai gian địa chỉ, không báo chuyển cư trú, nợ thuế nhiều năm…) vẫn có hiệu lực ngay bây giờ và có thể dẫn đến mất vĩnh trú bất cứ lúc nào. Điều khoản sửa đổi mới chủ yếu làm rõ và tăng cường tính minh bạch, chặt chẽ hơn trong xét duyệt và hủy vĩnh trú.

Những thay đổi chính trong đạo luật
Vì sao Nhật Bản siết lại chế độ vĩnh trú?
Khắc phục “lỗ hổng quản lý” sau khi cấp vĩnh trú. Vĩnh trú không có chu kỳ gia hạn như nhiều tư cách khác, nên không có thủ tục tái thẩm định định kỳ. Theo lý giải chính thức được trích trong hồ sơ trả lời của Chính phủ, khi xuất hiện nhóm người không thực hiện đúng các nghĩa vụ công (thuế, bảo hiểm…) thì cơ quan quản lý thiếu công cụ pháp lý để xử lý cho phù hợp. Vì vậy cần bổ sung căn cứ pháp luật để có thể xem xét hủy vĩnh trú trong một số trường hợp có tính cố ý hoặc vi phạm nghiêm trọng.
Đảm bảo công bằng nghĩa vụ – quyền lợi, củng cố tính tuân thủ. Mục “tối ưu hóa chế độ vĩnh trú (永住許可制度の適正化)” nhấn mạnh nghĩa vụ đi kèm quyền cư trú lâu dài. Quyền vĩnh trú đi kèm nghĩa vụ tài chính – xã hội, thông qua đây àm rõ ranh giới pháp lý, tránh tranh cãi khi xử lý từng vụ việc.
Làm rõ ranh giới pháp lý, giảm tranh cãi khi xử lý từng vụ việc .Trước đây, hủy vĩnh trú chủ yếu dựa vào các tình huống như khai báo địa chỉ gian dối, không báo chuyển địa chỉ, hoặc gian dối khi xin vĩnh trú. Sửa đổi 2024 bổ sung rõ thêm các căn cứ liên quan nghĩa vụ công và vi phạm hình sự nghiêm trọng, giúp cơ quan chức năng có khung pháp lý minh bạch hơn khi áp dụng trong thực tế.
Những thay đổi chính trong đạo luật
‘Vĩnh trú’ là gì? Khác gì với nhập quốc tịch?
‘Vĩnh trú’ (永住者) là tư cách cư trú cho phép người nước ngoài ở lại Nhật không giới hạn thời gian và không hạn chế loại hình lao động (trừ một số ngoại lệ). Vĩnh trú khác với ‘nhập quốc tịch’ (帰化): người có vĩnh trú vẫn giữ quốc tịch gốc, còn nhập quốc tịch chính là trở thành công dân Nhật và không mang quốc tịch cũ nữa. Điều kiện xét vĩnh trú hiện gồm: nhân thân tốt, cư trú liên tục (thường 10 năm), có năng lực tự lập kinh tế, và ‘phù hợp lợi ích của Nhật Bản’ (bao gồm việc thực hiện đầy đủ nghĩa vụ công).
Quy định hiện hành (trước khi các điều khoản mới có hiệu lực)
Theo pháp luật hiện hành, vĩnh trú có thể bị huỷ nếu: (1) không thông báo nơi cư trú mới trong thời hạn luật định; (2) thông báo địa chỉ gian dối; (3) dùng thủ đoạn gian dối để được cấp vĩnh trú. Ngoài ra, nếu bị kết án hình phạt nặng (ví dụ thực hiện án tù trên 1 năm), có thể bị trục xuất theo các quy định liên quan.
Các điểm thay đổi chính sau sửa luật 2024 (khi có hiệu lực)
Trong gói sửa đổi Luật Quản lý Xuất nhập cảnh và Công nhận tị nạn năm 2024 (được Quốc hội Nhật Bản thông qua ngày 14/06/2024 và công bố ngày 21/06/2024), chính phủ đã bổ sung nhóm quy định nhằm “tối ưu hóa chế độ cấp vĩnh trú (永住許可制度の適正化)”. Theo đó, khi các điều khoản mới có hiệu lực, người có tư cách ‘Vĩnh trú’ (永住者, Permanent Resident) có thể bị xem xét thu hồi tư cách nếu: (i) không tuân thủ một số nghĩa vụ được quy định trong luật; (ii) cố ý không nộp thuế hay các khoản ‘công tô công khóa’ (公租公課 – gồm thuế, bảo hiểm xã hội… ) dù có khả năng chi trả; hoặc (iii) bị tuyên án hình phạt giam giữ (拘禁刑, bao gồm án treo) đối với một số tội danh nghiêm trọng. Ngày có hiệu lực do Chính phủ ấn định bằng nghị định và theo hướng dẫn hiện hành, phần lớn nội dung liên quan sẽ được triển khai trong khung tối đa 3 năm kể từ ngày công bố luật (tức muộn nhất là 21/06/2027), một số mục có thể sớm hơn—chi tiết chính thức sẽ do Chính phủ công bố.
A) Không tuân thủ một số nghĩa vụ theo luật (法律に規定する義務の遵守)
Luật mới bổ sung căn cứ có thể huỷ vĩnh trú nếu người mang tư cách vĩnh trú ‘không tuân thủ’ một số nghĩa vụ theo luật. Ví dụ minh hoạ thường được nêu trong tranh luận công khai gồm: nghĩa vụ liên quan đến quản lý cư trú (mang theo thẻ cư trú, thực hiện thủ tục gia hạn hiệu lực thẻ đúng hạn, thông báo thay đổi thông tin bắt buộc…). Phạm vi chính xác sẽ phụ thuộc văn bản hướng dẫn và cách vận dụng, vì vậy cần theo dõi Q&A chính thức của ISA/法務省.
B) ‘Cố ý’ không nộp công tô công khóa (公租公課) dù có khả năng
‘Công tô công khóa’ bao gồm các loại thuế (thuế cư trú/住民税, thuế thu nhập, thuế địa phương…) và khoản bảo hiểm xã hội (年金, 健康保険…). Căn cứ huỷ vĩnh trú chỉ đặt ra khi có ‘tính cố ý’: người đó nhận thức rõ nghĩa vụ, có khả năng chi trả nhưng cố tình không nộp. Trường hợp bất khả kháng như bệnh tật, mất việc, thu nhập đột ngột giảm mạnh… thông thường không bị coi là ‘cố ý’ nếu có thiện chí làm việc với cơ quan thuế/bảo hiểm để xin hoãn hoặc trả góp.
C) Án ‘giam giữ’ đối với một số tội nghiêm trọng (kể cả án treo)
Luật sửa đổi cũng đề cập căn cứ huỷ vĩnh trú khi người mang vĩnh trú bị xử phạt ‘拘禁刑’ (hình phạt giam giữ hợp nhất khung ‘懲役/禁錮’ theo hệ thống mới) đối với những tội danh nghiêm trọng, bao gồm cả trường hợp được hưởng án treo. Danh mục chi tiết tội danh và ngưỡng áp dụng cần theo dõi ở văn bản thi hành/hướng dẫn.
Lưu ý: Cơ quan chức năng nhiều lần giải thích định hướng ‘không nhắm vào đa số vĩnh trú’, mà chủ yếu nhắm đến trường hợp ‘ác ý’/‘lẩn tránh’ nghĩa vụ. Mặt khác, một số đoàn luật sư và tổ chức xã hội dân sự đã bày tỏ lo ngại phạm vi ‘nghĩa vụ’ có thể bị hiểu rộng dẫn tới rủi ro lạm dụng. Vì vậy, thông tin chính thức (PDF/Q&A) của ISA là nguồn cần theo sát để hiểu đúng cách áp dụng.
Ai bị ảnh hưởng / không bị ảnh hưởng
Quy định mới chủ yếu áp dụng cho người có tư cách 永住者 (vĩnh trú/Permanent Resident) theo Luật Xuất nhập cảnh. Vợ/chồng và con đi theo người vĩnh trú có bị ảnh hưởng hay không sẽ được nêu rõ trong hướng dẫn thi hành và được cơ quan chức năng xem xét theo từng trường hợp cụ thể, không áp dụng cứng nhắc. Riêng nhóm 特別永住者 (đặc biệt vĩnh trú/Special Permanent Resident) được điều chỉnh bởi luật riêng, nên thông thường không nằm trong phạm vi thay đổi lần này.
Làm gì khi bị xem xét hủy chế độ vĩnh trú
Khi cơ quan chức năng trước hết phát hiện dấu hiệu nghi ngờ từ dữ liệu thuế, bảo hiểm, án hình sự hoặc vi phạm nghĩa vụ cư trú. Bạn sẽ nhận được giấy mời làm việc để “lấy ý kiến” (意見聴取), tại đó bạn cần trình bày hoàn cảnh và nộp tài liệu chứng minh như biên lai nộp thuế, kế hoạch trả góp, giấy tờ y tế, hợp đồng – bảng lương…; bạn có quyền chuẩn bị hồ sơ, mang phiên dịch hoặc người hỗ trợ. Tiếp theo, cơ quan sẽ ra quyết định: trong một số trường hợp có thể chuyển sang tư cách “定住者” thay vì hủy vĩnh trú ngay; trường hợp khác có thể hủy vĩnh trú hoặc áp dụng biện pháp hợp pháp khác. Nếu không đồng ý với quyết định, bạn có thể cân nhắc khiếu kiện hành chính theo trình tự tố tụng của Nhật Bản – nên tham vấn luật sư để được hướng dẫn cụ thể.

Checklist việc cần làm ngay
- Kiểm tra và minh chứng việc đã nộp thuế
- Xin 課税証明書 và 納税証明書 tại 市区町村役所 (văn phòng quận/thành phố) nơi cư trú; nhiều địa phương cho phép xin bằng bưu điện, một số có dịch vụ online.
- Nếu bạn còn nợ tiền thuế: ngay lập tức liên hệ phòng thuế địa phương để xin ‘分納’ (trả góp) hoặc lập kế hoạch thanh toán. Giữ biên nhận, lịch sử chuyển khoản.
- Có thu nhập phụ >200,000 yên → khai 確定申告 đúng hạn.
2. Kiểm tra bảo hiểm xã hội/y tế và hưu trí
- Đảm bảo kiểm tra tình trạng đóng bảo hiểm y tế Quốc dân (国民健康保険) nếu bạn tự doanh hay lao động tự do hoặc kiểm tra 社会保険 đối với người làm công ty, đảm bảo đã đóng đủ. Nếu bạn đang trong tình trạng khó khăn, ngay lập tức liên hệ với cơ quan thuế để hỏi về chế độ giảm/miễn, hoãn hoặc trả góp.
- •Hưu trí(年金): tạo tài khoản ‘ねんきんネット’ để theo dõi quá trình đóng; bổ sung các tháng còn thiếu nếu cần. Nếu là tháng未納 của 国民年金, bạn chỉ có thể nộp trong 2 năm kể từ hạn nộp của tháng đó; quá 2 năm sẽ hết hiệu lực, không nộp bù được. Vì vậy theo dõi – phát hiện sớm – nộp bổ sung đúng hạn, giúp hồ sơ hưu trí “sạch” và tránh rủi ro về nghĩa vụ. Gặp khó khăn thu nhập, hãy cân nhắc xin miễn/hoãn (có thể nộp hồi tố tới 2 năm 1 tháng) để không bị “trống” tư cách bảo hiểm.
3. Nghĩa vụ cư trú
- Báo địa chỉ trong hạn khi chuyển nhà.
- Đổi thẻ vĩnh trú 7 năm/lần.
- Cập nhật thông tin (tên, quốc tịch…) khi có thay đổi.
4. Hồ sơ nên lưu sẵn
- Để chủ động chứng minh việc tuân thủ nghĩa vụ khi cần, bạn nên lưu trữ gọn gàng một bộ hồ sơ chứng từ 3–5 năm: thuế, bảo hiểm, bảng lương, 住民票.
- Nếu trả góp: lưu phân kỳ, thư xác nhận của cơ quan.
- Lưu lại biên bản làm việc, ghi chú quá trình.
Ví dụ tình huống thường gặp (ngành IT)
Phần này minh hoạ các tình huống thường gặp của lao động IT tại Nhật hoặc làm remote cho công ty nước ngoài, khởi nghiệp/stock options, thu nhập crypto…) và cách chủ động tuân thủ nghĩa vụ nhằm giảm thiểu rủi ro bị xem xét hủy vĩnh trú. Đây là tình huống tham khảo, khi gặp tình huống phức tạp hãy tham vấn luật sư để đảm bảo sát với tình huống thực tế.
1. Nhân viên chính thức (正社員)
Doanh nghiệp khấu trừ thuế tại nguồn (源泉徴収) và thực hiện 年末調整. Người lao động tham gia 社会保険 (健康保険・厚生年金).
Rủi ro thường gặp liên quan nghĩa vụ:
Chuyển việc giữa năm → còn thu nhập phụ/bonus chưa quyết toán đủ, thiếu 確定申告 dù có thu nhập ngoài lương. Có công việc phụ (freelance nhỏ, thu nhập quảng cáo/YouTube, lãi/staking) > 200,000円/năm nhưng không khai.
Không kiểm tra 住民税 thông báo (個人住民税 納税通知書) hoặc bị tồn đọng do thay đổi ‘特別徴収/普通徴収’ khi chuyển việc.
Việc cần làm:
- Lưu và đối chiếu 源泉徴収票, 年末調整結果, 給与明細; kiểm tra 住民税 thông báo đầu mỗi năm tài chính.
- Nếu có làm thêm hoặc thu nhập khác → lập 確定申告 đúng hạn; có thể chọn ‘住民税=普通徴収’ nếu muốn tránh công ty chính nhận thông báo.
- Nếu thất nghiệp/nghỉ không lương dài ngày → liên hệ 保険者/年金事務所 để bảo toàn bảo hiểm và đóng bù khi cần.
2. Freelancer (業務委託)
Tự khai thuế (青色/白色申告), tham gia 国民健康保険・国民年金 (trừ trường hợp có 社会保険 từ nơi khác). Từ 10/2023, nhiều khách hàng yêu cầu đăng ký ‘インボイス制度(適格請求書発行事業者)’ để khấu trừ thuế đầu vào.
Rủi ro:
Chậm/không nộp 消費税/所得税/住民税; không mở tài khoản riêng cho kinh doanh, chi phí không tách bạch. Không đăng ký インボイス khi cần → bị cắt hợp đồng/giảm thù lao; hoặc đã đăng ký nhưng không phát hành hóa đơn đúng chuẩn.Quên đóng 国民年金/国民健康保険 khi doanh thu giảm mạnh.
Việc cần làm:
- Nộp 開業届, chọn 青色申告; quản lý sổ sách bằng phần mềm; lưu 領収書, 請求書, 通帳 sao kê.
- Xem xét đăng ký インボイス (lấy 適格番号) nếu khách hàng yêu cầu; phát hành hóa đơn đủ trường.
- Lập kế hoạch thuế/tiền mặt: tạm nộp (予定納税), trích quỹ đóng 国保・年金. Nếu khó khăn, xin 分納/減免.
3. Remote cho công ty nước ngoài
Không tự giác khai 所得税/住民税; nhầm lẫn tỷ giá khi quy đổi JPY; bỏ sót bảo hiểm y tế/年金.
Vấn đề 常駐性/PE (cơ sở thường trú) của công ty nước ngoài có thể phát sinh rủi ro riêng (cấp doanh nghiệp).
Việc cần làm:
- Tự lập 確定申告: đính kèm sao kê nhận lương, hợp đồng, chứng từ phí; quy đổi tỷ giá theo hướng dẫn 国税庁.
- Đăng ký/đóng 国民健康保険・国民年金 (nếu không có 社会保険), hoặc cân nhắc 私保 bổ sung.
- Nếu công ty nước ngoài cử sang lâu dài → nên hỏi chuyên gia về PE/thuế song trùng (条約).
4. Startup / stock options
Thù lao cổ phần có thể phát sinh thuế tại thời điểm ‘quyền có hiệu lực/ghi nhận’, và/hoặc khi bán. Dễ phát sinh thu nhập loại 譲渡所得/給与所得 tuỳ thiết kế.
Rủi ro:
Không ghi nhận thuế đúng thời điểm; thiếu tiền mặt để nộp thuế khi cổ phiếu chưa bán được.
Chứng từ theo dõi vesting/strike price không đầy đủ; chuyển việc khiến 住民税/所得税 chênh lệch.
Việc cần làm:
- Lưu toàn bộ grant docs, vesting schedule, exercise records, chứng từ môi giới; theo dõi thời điểm tax event.
- Tham vấn 税理士 để tối ưu khai báo; chuẩn bị tiền mặt cho nghĩa vụ thuế.
5. Crypto
Thường được phân loại vào 雑所得 (đối với cá nhân) khi hiện thực hóa lợi nhuận, bao gồm giao dịch spot/derivatives, staking reward, airdrop…
Rủi ro:
Không lưu lịch sử giao dịch đầy đủ (CSV sàn, ví), thiếu quy đổi tỷ giá; đánh đồng ‘chưa rút về JPY’ là ‘chưa chịu thuế’.
Phí, tổn thất hack/rug pull khó chứng minh.
Việc cần làm:
- Sử dụng phần mềm tổng hợp dữ liệu giao dịch; lưu tx-hash, CSV và bảng quy đổi tỷ giá; tách tài khoản ‘đầu tư’ và ‘chi tiêu’.
- Khai 確定申告 đúng hạn. Nếu gặp khó → đề nghị 分納 với 税務署, giữ biên bản làm việc để chứng minh thiện chí.
(Các tình huống khác như SES, nghỉ việc, du học sinh chuyển việc nhiều → cần kiểm tra nghĩa vụ cư trú và thuế liên tục.)

Gợi ý các ý cần phải giải trình ‘Ý kiến/giải trình’ khi được mời làm việc
Khi được yêu cầu nộp Ý kiến/giải trình (意見書), bạn nên viết theo một mạch rõ ràng:
- Mở đầu: Tóm tắt tình huống ngắn gọn – vì sao phát sinh chậm/thiếu (mất việc, bệnh, lỗi hệ thống…), thời điểm xảy ra và số tiền liên quan.
- Đã xử lý: Trình bày biện pháp đã thực hiện, ví dụ: đã nộp bổ sung, đã ký phân kỳ (分納), đã nộp 確定申告 hay đăng ký インボイス. Đính kèm chứng từ chứng minh.
- Ngăn ngừa tái diễn: Nêu cách bạn sẽ phòng tránh trong tương lai, như dùng phần mềm kế toán, đặt lịch nhắc hạn, nhờ 税理士 kiểm tra định kỳ.
- Kết: Khẳng định cam kết hợp tác với cơ quan chức năng, mong muốn được tiếp tục cư trú và nhấn mạnh thiện chí tuân thủ của bản thân.
Kết luận
Điểm mấu chốt của đợt sửa đổi là ‘trách nhiệm nghĩa vụ’ đi kèm quyền vĩnh trú. Nếu bạn thực hiện tốt nghĩa vụ thuế – bảo hiểm, tuân thủ quy định cư trú và chủ động làm việc với cơ quan chức năng khi gặp khó khăn, rủi ro bị xem xét huỷ vĩnh trú là rất thấp. Hãy kiểm tra tình trạng nghĩa vụ ngay hôm nay theo checklist ở trên và lưu lại các giấy tờ cần thiết. Bài viết sẽ được cập nhật thêm khi Chính phủ công bố ngày hiệu lực và hướng dẫn chi tiết.
